Đọc nhanh: 百密一疏 (bá mật nhất sơ). Ý nghĩa là: Cẩn thận mấy cũng có sai sót; suy nghĩ kĩ càng cũng có lúc lơ là. Ví dụ : - 就算如此依旧还是百密一疏。 他们的帮助最终还是百密一疏 Cho dù như vậy thì kết quả vẫn lơ là như lần trước Sự giúp đỡ của họ cuối cùng vẫn là có sai sót.
Ý nghĩa của 百密一疏 khi là Thành ngữ
✪ Cẩn thận mấy cũng có sai sót; suy nghĩ kĩ càng cũng có lúc lơ là
- 就算 如此 依旧 还是 百密一疏 。 他们 的 帮助 最终 还是 百密一疏
- Cho dù như vậy thì kết quả vẫn lơ là như lần trước Sự giúp đỡ của họ cuối cùng vẫn là có sai sót.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百密一疏
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 他们 是 一对 亲密 的 伴侣
- Họ là một cặp đôi thân thiết.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 这 本书 一百 页 出头
- Cuốn sách này hơn một trăm trang.
- 我们 在 奥 阼 找到 了 一个 秘密 房间
- Chúng tôi đã tìm thấy một căn phòng bí mật ở góc tây nam.
- 秘密 一直 被 匿守
- Bí mật luôn được giấu kín.
- 他 是 一个 秘密 特工
- Anh ta là một đặc vụ bí mật.
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 百尺竿头 , 更进一步
- đã cao càng vươn cao hơn; đã giỏi lại càng giỏi hơn.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 举一赅 百
- nêu một để nói cả trăm
- 你 把 苗疏 一疏
- Bạn phân thưa mạ ra một chút.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 就算 如此 依旧 还是 百密一疏 。 他们 的 帮助 最终 还是 百密一疏
- Cho dù như vậy thì kết quả vẫn lơ là như lần trước Sự giúp đỡ của họ cuối cùng vẫn là có sai sót.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百密一疏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百密一疏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
密›
疏›
百›