Đọc nhanh: 眉头紧锁 (mi đầu khẩn toả). Ý nghĩa là: Nhíu mày lại; chau mày; cau mày.
Ý nghĩa của 眉头紧锁 khi là Thành ngữ
✪ Nhíu mày lại; chau mày; cau mày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉头紧锁
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 请 锁紧 屋门
- Vui lòng khóa chặt cửa nhà.
- 眉头 紧锁
- chau mày.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 她 一 皱眉 , 额头 显出 了 皱纹
- Cô ấy vừa cau mày lại, trán liền suốt hiện nếp nhăn.
- 皱眉头
- nhíu mày lại; chau mày; cau mày.
- 紧要关头
- giờ phút quan trọng; khâu quan trọng
- 紧要关头
- giây phút quan trọng
- 紧急 关头 我算 把 你们 的 真面目 都 看清 了
- Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 你 没 把 水龙头 拧紧
- Bạn chưa đóng chặt vòi nước.
- 他 握紧 了 拳头
- Anh ta siết chặt nắm đấm.
- 他 皱起 眉头
- Anh ấy nhíu mày.
- 他 眉头 蹙 起
- Anh ấy cau mày.
- 眉头一皱 , 计上心来
- nhíu mày một cái là nghĩ ra kế ngay.
- 这个 山头 要紧 得 很 , 一定 要 守住
- đỉnh núi này rất quan trọng , nhất định phải giữ cho được.
- 这部 影片 很 紧凑 , 没有 多余 的 镜头
- bộ phim này kết cấu chặt chẽ, không có chỗ nào thừa.
- 事情 迫于 眉睫 ( 时间 紧迫 )
- việc gấp gáp lắm rồi.
- 辟头 他 有些 紧张
- Ngay lúc đầu anh ấy hơi căng thẳng.
- 病情 已经 过 了 紧要关头
- Bệnh tình đã qua thời điểm nguy kịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眉头紧锁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眉头紧锁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
眉›
紧›
锁›