Đọc nhanh: 白菜 (bạch thái). Ý nghĩa là: cải bao; cải thảo, cải (cây thân thảo sống một năm hoặc hai năm, cây nhỏ, lá lớn, màu xanh nhạt hoặc xanh đậm). Ví dụ : - 我买了一颗大白菜。 Tôi đã mua một cây cải thảo.. - 你喜欢吃大白菜吗? Bạn có thích ăn cải thảo không?. - 妈妈用大白菜做了泡菜。 Mẹ dùng cải thảo làm kim chi.
Ý nghĩa của 白菜 khi là Danh từ
✪ cải bao; cải thảo
大白菜
- 我 买 了 一颗 大白菜
- Tôi đã mua một cây cải thảo.
- 你 喜欢 吃 大白菜 吗 ?
- Bạn có thích ăn cải thảo không?
- 妈妈 用 大白菜 做 了 泡菜
- Mẹ dùng cải thảo làm kim chi.
- 这 道菜 用 大白菜 做 的
- Món này làm từ cải thảo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ cải (cây thân thảo sống một năm hoặc hai năm, cây nhỏ, lá lớn, màu xanh nhạt hoặc xanh đậm)
一年或二年生草本植物,植株矮小,叶大,浅绿或深绿色
- 这种 白菜 生长 得 很快
- Loại cải này phát triển rất nhanh.
- 我们 家种 了 很多 白菜
- Nhà chúng tôi trồng nhiều cải.
- 白菜 可以 用来 做 很多 菜
- Cải có thể dùng để làm nhiều món ăn.
- 冬天 吃 白菜 对 身体 好
- Ăn cải vào mùa đông tốt cho sức khỏe.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白菜
- 别 让 白菜 冻坏 了
- Đừng để bắp cải đông lại.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 爊 白菜
- luộc cải trắng
- 白菜 秧儿
- cải giống
- 醋 熘 白菜
- cải trắng xào chua ngọt.
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 白嘴儿 吃 菜
- ăn vã thức ăn
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 白菜 帮子
- lá cải trắng già
- 菜里 酱油 放少 了 , 白不呲咧 的
- Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo
- 白汁 红肉 做 开胃菜 不错
- Chépaccio nghe có vẻ giống như một món khai vị hay.
- 这 道菜 用 大白菜 做 的
- Món này làm từ cải thảo.
- 白菜 可以 用来 做 很多 菜
- Cải có thể dùng để làm nhiều món ăn.
- 妈妈 用 大白菜 做 了 泡菜
- Mẹ dùng cải thảo làm kim chi.
- 快 把 白菜 炸 一下
- Nhanh đưa cải bắp chần một chút đi.
- 留有 一块 白地 准备 种 白菜
- chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng
- 你 喜欢 吃 大白菜 吗 ?
- Bạn có thích ăn cải thảo không?
- 我 买 了 一颗 大白菜
- Tôi đã mua một cây cải thảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白菜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm白›
菜›