白花菜 bái huācài

Từ hán việt: 【bạch hoa thái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "白花菜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạch hoa thái). Ý nghĩa là: Súp lơ trắng, bông cải trắng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 白花菜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 白花菜 khi là Danh từ

Súp lơ trắng, bông cải trắng

白花菜(Cleome gynandra L.)一年生直立分枝草本。无刺。叶为3-7小叶的掌状复叶,边缘有细锯齿或有腺纤毛;叶柄长2-7厘米;无托叶。总状花序长15-30厘米,花苞片由3枚小叶组成;花梗长约1.5厘米;萼片被腺毛;花瓣白色,少有淡黄色或淡紫色,有爪;花盘圆锥状;雄蕊伸出花冠外。果圆柱形;长3-8厘米。种子近扁球形,黑褐色。不具假种皮。花期与果期约在7-10月。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白花菜

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - bié ràng 白菜 báicài 冻坏 dònghuài le

    - Đừng để bắp cải đông lại.

  • - yòu 花白 huābái 而香 érxiāng

    - Hoa cây tếch trắng thơm.

  • - 花椒 huājiāo ràng cài hěn xiāng

    - Hoa tiêu làm món ăn thơm hơn.

  • - 麦苗 màimiáo 绿油油 lǜyóuyóu 菜花 càihuā 黄灿灿 huángcàncàn

    - lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.

  • - 水管 shuǐguǎn 唧出 jīchū 白花花 báihuāhuā shuǐ

    - Ống nước phun ra nước trắng xóa.

  • - 今年 jīnnián shōu de 白菜 báicài 老鼻子 lǎobízi le

    - năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.

  • - 潮水 cháoshuǐ chōng lái 礁石 jiāoshí 边上 biānshàng 迸起 bèngqǐ 乳白色 rǔbáisè de 浪花 lànghuā

    - thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay

  • - āo 白菜 báicài

    - luộc cải trắng

  • - 喜欢 xǐhuan 茉莉花 mòlihuā 因为 yīnwèi 茉莉花 mòlihuā 洁白无暇 jiébáiwúxiá 小巧玲珑 xiǎoqiǎolínglóng

    - Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.

  • - 花白 huābái 胡须 húxū

    - râu tóc hoa râm.

  • - 白菜 báicài 秧儿 yāngér

    - cải giống

  • - liū 白菜 báicài

    - cải trắng xào chua ngọt.

  • - liǎng dōu 白菜 báicài

    - hai cây cải trắng

  • - 白嘴儿 báizuǐér chī cài

    - ăn vã thức ăn

  • - 一挑儿 yītiāoér 白菜 báicài

    - Một gánh cải trắng.

  • - 舍不得 shěbùdé 白菜 báicài 帮儿 bāngér 扔掉 rēngdiào

    - Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.

  • - 大白菜 dàbáicài 空心 kōngxīn le

    - cây cải này bị rỗng ruột rồi.

  • - huā le 心血 xīnxuè 白费 báifèi

    - dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.

  • - 白菜 báicài 帮子 bāngzi

    - lá cải trắng già

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 白花菜

Hình ảnh minh họa cho từ 白花菜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白花菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao