Đọc nhanh: 白条 (bạch điều). Ý nghĩa là: hoá đơn tạm; biên lai không chính thức (về mặt tài vụ) (白条儿) 财务上指非正式单据, bọng; làm sẵn (gia cầm, gia súc, giết mổ, nhổ/cạo lông, chặt đầu, chân, bỏ ruột) 商品上家禽、牲畜宰杀后煺毛或去头、蹢、内脏的, biên lai không chính thức. Ví dụ : - 打白条 viết hoá đơn tạm. - 白条不能作报销凭证。 Hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán. - 白条鸡 gà làm sẵn; bọng gà
Ý nghĩa của 白条 khi là Danh từ
✪ hoá đơn tạm; biên lai không chính thức (về mặt tài vụ) (白条儿) 财务上指非正式单据
- 打白条
- viết hoá đơn tạm
- 白条 不能 作 报销 凭证
- Hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán
✪ bọng; làm sẵn (gia cầm, gia súc, giết mổ, nhổ/cạo lông, chặt đầu, chân, bỏ ruột) 商品上家禽、牲畜宰杀后煺毛或去头、蹢、内脏的
- 白条鸡
- gà làm sẵn; bọng gà
- 白条猪
- lợn thịt sẵn
✪ biên lai không chính thức
(白条儿) 财务上指非正式单据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白条
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 白条鸡
- gà làm sẵn; bọng gà
- 白条猪
- lợn thịt sẵn
- 打白条
- viết hoá đơn tạm
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 白条 不能 作 报销 凭证
- Hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 白条 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
条›
白›