Đọc nhanh: 拉白布条 (lạp bạch bố điều). Ý nghĩa là: giơ biểu ngữ trắng (tức là để phản đối).
拉白布条 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giơ biểu ngữ trắng (tức là để phản đối)
to hold up a white banner (i.e. to protest)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉白布条
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
- 打白条
- viết hoá đơn tạm
- 白布 罩住 了 旧 沙发
- Khăn vải trắng che phủ chiếc ghế sofa cũ.
- 宽幅 的 白布
- vải trắng khổ rộng
- 月 白竹 布褂
- áo vải trúc bâu màu xanh nhạt
- 他 需要 缀 好 这条 破布
- Anh ấy cần khâu lại miếng vải rách này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
拉›
条›
白›