Đọc nhanh: 高蛋白谷物条 (cao đản bạch cốc vật điều). Ý nghĩa là: Thanh;thỏi ngũ cốc giàu protein.
高蛋白谷物条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh;thỏi ngũ cốc giàu protein
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高蛋白谷物条
- 动物 蛋白
- chất prô-tê-in động vật
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 植物蛋白
- protit thực vật
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 事物 的 存在 和 发展 , 必有 一定 的 条件
- sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
- 牛奶 中 蛋白质 的 含量 很 高
- Lượng protein trong sữa rất cao.
- 孩子 们 得到 礼物 高兴 极了
- Các em nhỏ rất vui khi nhận được quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
物›
白›
蛋›
谷›
高›