Đọc nhanh: 银白色 (ngân bạch sắc). Ý nghĩa là: trắng bạc.
银白色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng bạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银白色
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 你 今天 的 脸色 很 苍白
- Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 他 的 脸色 显得 非常 惨白
- Khuôn mặt của anh ta trông rất nhợt nhạt.
- 他 的 衣服 是 白色 的
- Áo của anh ấy là màu trắng.
- 钙 呈现 银白色
- Canxi có màu bạc trắng.
- 纯锡 呈 银白色 泽
- Thiếc nguyên chất có màu trắng bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
色›
银›