白厅 bái tīng
volume volume

Từ hán việt: 【bạch sảnh】

Đọc nhanh: 白厅 (bạch sảnh). Ý nghĩa là: Whitehall; Uai-hôn (tên một đại lộ ở London, thủ đô nước Anh), (nơi đặt cơ quan chính phủ đầu não của nước Anh, nên còn là tên gọi của Chính phủ Anh); Uai-hôn, chính phủ Anh.

Ý Nghĩa của "白厅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白厅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Whitehall; Uai-hôn (tên một đại lộ ở London, thủ đô nước Anh), (nơi đặt cơ quan chính phủ đầu não của nước Anh, nên còn là tên gọi của Chính phủ Anh); Uai-hôn

伦敦的一条大街, 英国主要政府机关所在地

✪ 2. chính phủ Anh

常用做英国官方的代称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白厅

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào 自己 zìjǐ 看成 kànchéng 白痴 báichī

    - Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 伊莉莎白 yīlìshābái zài zhè de 时候 shíhou

    - Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin: Tīng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thính
    • Nét bút:一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMN (一一弓)
    • Bảng mã:U+5385
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao