Đọc nhanh: 打白条 (đả bạch điều). Ý nghĩa là: cấp (biên lai không chính thức), chứng từ; hoá đơn (khi mua hàng).
打白条 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cấp (biên lai không chính thức)
打白条儿:开具非正式的收据等
✪ 2. chứng từ; hoá đơn (khi mua hàng)
收购时用单据代替应付的现款,日后再予以兑付,叫做打白条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打白条
- 白条鸡
- gà làm sẵn; bọng gà
- 打白条
- viết hoá đơn tạm
- 晚上 没睡 好 , 白天 老是 打盹儿
- tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 我要 换上 代表 耻辱 的 条纹 打 底裤
- Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.
- 我 打 了 张条儿
- Tôi đã viết một mẩu giấy nhắn.
- 这 条 绳子 打 了 一个 死结
- Sợi dây này bị thắt một nút chết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
条›
白›