Đọc nhanh: 白铁 (bạch thiết). Ý nghĩa là: sắt tây.
白铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắt tây
镀锌铁的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白铁
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
铁›