白条 báitiáo
volume volume

Từ hán việt: 【bạch điều】

Đọc nhanh: 白条 (bạch điều). Ý nghĩa là: hoá đơn tạm; biên lai không chính thức (về mặt tài vụ) (白条儿财务上指非正式单据, bọng; làm sẵn (gia cầm, gia súc, giết mổ, nhổ/cạo lông, chặt đầu, chân, bỏ ruột) 商品上家禽牲畜宰杀后煺毛或去头内脏的, biên lai không chính thức. Ví dụ : - 打白条 viết hoá đơn tạm. - 白条不能作报销凭证。 Hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán. - 白条鸡 gà làm sẵn; bọng gà

Ý Nghĩa của "白条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白条 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hoá đơn tạm; biên lai không chính thức (về mặt tài vụ) (白条儿) 财务上指非正式单据

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打白条 dǎbáitiáo

    - viết hoá đơn tạm

  • volume volume

    - 白条 báitiáo 不能 bùnéng zuò 报销 bàoxiāo 凭证 píngzhèng

    - Hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán

✪ 2. bọng; làm sẵn (gia cầm, gia súc, giết mổ, nhổ/cạo lông, chặt đầu, chân, bỏ ruột) 商品上家禽、牲畜宰杀后煺毛或去头、蹢、内脏的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 白条鸡 báitiáojī

    - gà làm sẵn; bọng gà

  • volume volume

    - 白条猪 báitiáozhū

    - lợn thịt sẵn

✪ 3. biên lai không chính thức

(白条儿) 财务上指非正式单据

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白条

  • volume volume

    - 白条鸡 báitiáojī

    - gà làm sẵn; bọng gà

  • volume volume

    - 白条猪 báitiáozhū

    - lợn thịt sẵn

  • volume volume

    - 打白条 dǎbáitiáo

    - viết hoá đơn tạm

  • volume volume

    - 一挑儿 yītiāoér 白菜 báicài

    - Một gánh cải trắng.

  • volume volume

    - 草原 cǎoyuán shàng de 斑马 bānmǎ yǒu 黑白相间 hēibáixiàngjiān de 漂亮 piàoliàng 条纹 tiáowén

    - Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.

  • volume volume

    - 白条 báitiáo 不能 bùnéng zuò 报销 bàoxiāo 凭证 píngzhèng

    - Hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán

  • volume volume

    - 头上 tóushàng bāo zhe 一条 yītiáo bái 毛巾 máojīn

    - Trên đầu quấn khăn lông trắng.

  • volume volume

    - 白衣天使 báiyītiānshǐ cóng 死亡线 sǐwángxiàn shàng 挽回 wǎnhuí 无数条 wúshùtiáo 生命 shēngmìng

    - những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao