Đọc nhanh: 白搭 (bạch đáp). Ý nghĩa là: toi công; phí công; uổng công; mất công. Ví dụ : - 和他争辩也是白搭 Cãi nhau với nó cũng phí công.. - 再努力也是白搭。 Có cố thêm nữa cũng vô ích.. - 你这样做完全是白搭。 Cậu làm thế cũng chỉ phí công.
Ý nghĩa của 白搭 khi là Động từ
✪ toi công; phí công; uổng công; mất công
指没有用,白费力气。
- 和 他 争辩 也 是 白搭
- Cãi nhau với nó cũng phí công.
- 再 努力 也 是 白搭
- Có cố thêm nữa cũng vô ích.
- 你 这样 做 完全 是 白搭
- Cậu làm thế cũng chỉ phí công.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白搭
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 黑白片
- phim trắng đen
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 白费 心思
- nhọc lòng vô ích
- 再 努力 也 是 白搭
- Có cố thêm nữa cũng vô ích.
- 和 他 争辩 也 是 白搭
- Cãi nhau với nó cũng phí công.
- 你 这样 做 完全 是 白搭
- Cậu làm thế cũng chỉ phí công.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白搭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白搭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搭›
白›