Đọc nhanh: 症状 (chứng trạng). Ý nghĩa là: bệnh trạng; triệu chứng. Ví dụ : - 他有发烧的症状。 Anh ấy có triệu chứng sốt.. - 你有其他症状吗? Bạn có triệu chứng nào khác không?. - 她出现了头痛的症状。 Cô ấy xuất hiện triệu chứng đau đầu.
Ý nghĩa của 症状 khi là Danh từ
✪ bệnh trạng; triệu chứng
生物体因病表现出的异常状态,如咳嗽、发烧等
- 他 有 发烧 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng sốt.
- 你 有 其他 症状 吗 ?
- Bạn có triệu chứng nào khác không?
- 她 出现 了 头痛 的 症状
- Cô ấy xuất hiện triệu chứng đau đầu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 症状
- 她 是 癌症 患者
- Cô ấy là bệnh nhân ung thư.
- 胃酸 倒流 的 症状 不容 轻忽
- Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.
- 胸痛 可能 是 心脏病 的 症状
- Có thể là triệu chứng của bệnh tim khi cảm thấy đau ngực.
- 她 出现 了 头痛 的 症状
- Cô ấy xuất hiện triệu chứng đau đầu.
- 这种 白痴 的 症状 很 明显
- Triệu chứng của bệnh ngốc này rất rõ ràng.
- 他 的 白痴 症状 越来越 明显
- Triệu chứng ngốc của anh ấy ngày càng rõ ràng.
- 妄想症 是 她 的 病 其中 一个 症状
- Một phần căn bệnh của cô là chứng hoang tưởng.
- 你 有 其他 症状 吗 ?
- Bạn có triệu chứng nào khác không?
- 怀孕 三个 月 后 , 她 出现 孕 症状
- Sau khi có thai được 3 tháng thì cô ấy bị nghén.
- 他 有 发烧 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng sốt.
- 他 有 气虚 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng khí hư.
- 她 的 症状 逐步 恶化
- Tình trạng của cô ấy ngày càng tệ đi.
- 他 的 病属 常见 症状
- Tình trạng của anh ấy là một triệu chứng phổ biến.
- 戒断 期 的 症状 之一
- Một trong những triệu chứng cai nghiện
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 发高烧 是 这种 疾病 的 表现 症状 之一
- "Phát sốt cao là một trong những triệu chứng của căn bệnh này."
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 你 的 症状 是 由 脑干 附近 的
- Một khối u lành tính gần thân não của bạn
- 各种 疾病 都 有 不同 的 症状
- Các loại bệnh khác nhau đều có triệu chứng khác nhau.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 症状
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 症状 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm状›
症›