Hán tự: 之
Đọc nhanh: 之 (chi). Ý nghĩa là: của (văn viết), trong; giữa; vốn dĩ, phần trăm; phân số thập phân. Ví dụ : - 老虎是森林之王。 Hổ là chúa sơn lâm.. - 他是朋友之子。 Anh ấy là con của bạn bè.. - 人生之中有许多挑战。 Cuộc đời vốn dĩ chứa đựng nhiều thử thách.
Ý nghĩa của 之 khi là Trợ từ
✪ của (văn viết)
相当于“的”
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 他 是 朋友 之子
- Anh ấy là con của bạn bè.
✪ trong; giữa; vốn dĩ
用在主语和谓语中间,使成为名词性短语
- 人生 之中 有 许多 挑战
- Cuộc đời vốn dĩ chứa đựng nhiều thử thách.
- 他们 之间 有 很 深 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn rất sâu sắc.
✪ phần trăm; phân số thập phân
百分号; 十分进分数
- 百分之八十
- 80%
- 十分 之七
- 7 phần mười.
Ý nghĩa của 之 khi là Đại từ
✪ đấy; đó; kia (không cụ thể)
不代替具体的人或者事物,只起补充音节的作用
- 这书 之页 很 重要
- Trang sách đó rất quan trọng.
- 我们 讨论 之 问题 很 复杂
- Vấn đề đó mà chúng tôi thảo luận rất phức tạp.
✪ nó; anh ấy; cô ấy; người đó; việc đó
代替前面说过的人或者事物
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 你 做 之 过 急
- Bạn làm việc đó quá gấp gáp.
Ý nghĩa của 之 khi là Động từ
✪ đến; tới; hướng tới; hướng về
往
- 飞机 从 天津 之 云南
- Máy bay từ Thiên Tân đến Vân Nam.
- 我 从京 之 沪 旅行
- Tôi du lịch từ Bắc Kinh đến Thượng Hải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 之
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 逆耳之言
- lời nói chướng tai.
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 佛 是 佛陀 之省
- 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.
- 弥留之际
- giờ phút hấp hối.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 快 哉 , 风之疾 也
- Nhanh quá, sức mạnh của gió.
- 那些 话 都 是 由衷之言 的 , 希望 他会 懂得 我 的 心
- Đó đều là lời từ tận đáy lòng, hi vọng anh ấy có thể hiểu được lòng tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 之
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 之 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›