Đọc nhanh: 环状耳环 (hoàn trạng nhĩ hoàn). Ý nghĩa là: Hoa tai.
Ý nghĩa của 环状耳环 khi là Danh từ
✪ Hoa tai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环状耳环
- 她 耳朵 上 有 一颗 耳环
- Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.
- 奶奶 佩着 耳环
- Bà tôi đeo bông tai.
- 她 戴 着 星星 形状 的 耳环
- Cô ấy đeo khuyên tai hình ngôi sao.
- 我们 要 爱护 环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
- 环境 需要 保护
- Môi trường cần phải bảo vệ.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 环行 公路
- đi đường vòng
- 环城 铁路
- đường sắt vòng quanh thành phố
- 昧 的 环境 让 人 感到 压抑
- Không gian tối khiến mọi người cảm thấy nặng nề.
- 环境 十分 安静
- Môi trường rất yên tĩnh.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 她 买 了 一双 桃形 的 耳环
- Cô ấy mua đôi bông tai hình quả đào.
- 她 有 三副 耳环
- Cô ấy có ba đôi hoa tai.
- 他 买 了 四个 耳环
- Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.
- 我 需要 一对 耳环
- Tôi cần một đôi hoa tai.
- 他 送给 她 一对 耳环
- Anh ấy tặng cô ấy một đôi khuyên tai.
- 她 戴 着 一对 漂亮 的 耳环
- Cô ấy đeo một đôi khuyên tai xinh xắn.
- 她 戴 了 一对 漂亮 的 耳环
- Cô ấy đeo một đôi hoa tai rất đẹp.
- 这 对 耳环 是 银质 的
- Đôi hoa tai này làm bằng bạc.
- 我们 买 了 一对 耳环
- Chúng tôi đã mua một đôi hoa tai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 环状耳环
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环状耳环 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm状›
环›
耳›