病免 bìng miǎn

Từ hán việt: 【bệnh miễn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "病免" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bệnh miễn). Ý nghĩa là: Vì đau yếu mà cáo quan; từ chức. ◇Bạch Cư Dị : Thái Hòa nhị niên; chiếu thụ Hình bộ thị lang; minh niên bệnh miễn quy Lạc ; ; (Tự lạc thi tự ) Thái Hòa năm thứ hai; chiếu phong chức Hình bộ thị lang; năm sau cáo bệnh từ quan về Lạc Dương..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 病免 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 病免 khi là Động từ

Vì đau yếu mà cáo quan; từ chức. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Thái Hòa nhị niên; chiếu thụ Hình bộ thị lang; minh niên bệnh miễn quy Lạc 太和二年; 詔授刑部侍郎; 明年病免歸洛 (Tự lạc thi tự 序洛詩序) Thái Hòa năm thứ hai; chiếu phong chức Hình bộ thị lang; năm sau cáo bệnh từ quan về Lạc Dương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病免

  • - 哥哥 gēge 悄悄地 qiāoqiāodì 走进 zǒujìn 病房 bìngfáng

    - Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - 蜂胶 fēngjiāo jīng 增强 zēngqiáng 免疫力 miǎnyìlì

    - Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.

  • - de 妹妹 mèimei yǒu 哮喘病 xiàochuǎnbìng

    - Em gái bị hen suyễn.

  • - 燥能 zàonéng 引起 yǐnqǐ 疾病 jíbìng

    - Khô có thể gây bệnh.

  • - 小心 xiǎoxīn bié bèi 传上 chuánshàng 疾病 jíbìng

    - Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.

  • - 这味丹能 zhèwèidānnéng 治病 zhìbìng

    - Loại thuốc này có thể chữa bệnh.

  • - 奶奶 nǎinai de 病情 bìngqíng 趋向 qūxiàng 好转 hǎozhuǎn

    - Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.

  • - 奶奶 nǎinai de 病情 bìngqíng 日益 rìyì 好转 hǎozhuǎn

    - Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.

  • - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • - 托病 tuōbìng 离席 líxí

    - vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc

  • - 言辞 yáncí 未免太 wèimiǎntài 唐突 tángtū

    - Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.

  • - 看病 kànbìng yào xiān 挂号 guàhào

    - Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.

  • - 家里 jiālǐ 生病 shēngbìng la 回家 huíjiā

    - Nhà tôi ốm rồi, tôi phải về nhà.

  • - 机器 jīqì yào 保养 bǎoyǎng hǎo 免得 miǎnde 出毛病 chūmáobìng

    - máy móc phải bảo dưỡng tốt, sẽ tránh được xảy ra sự cố.

  • - 这个 zhègè 病会 bìnghuì 影响 yǐngxiǎng de 免疫系统 miǎnyìxìtǒng

    - Đó là một căn bệnh ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của anh ấy.

  • - 生病 shēngbìng le 免不了 miǎnbùliǎo yào 请假 qǐngjià

    - Anh ấy bị bệnh, khó tránh khỏi phải xin nghỉ.

  • - 健康 jiànkāng 尤指 yóuzhǐ 身体 shēntǐ huò 心智 xīnzhì de 健康 jiànkāng 免受 miǎnshòu 疾病 jíbìng huò 反常 fǎncháng 影响 yǐngxiǎng de

    - Sức khỏe đặc biệt chỉ sự khỏe mạnh về thể chất hoặc tinh thần; không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc sự không bình thường.

  • - bìng le 家人 jiārén 心疼 xīnténg 不已 bùyǐ

    - Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 病免

Hình ảnh minh họa cho từ 病免

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病免 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Wèn
    • Âm hán việt: Miễn , Vấn
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAHU (弓日竹山)
    • Bảng mã:U+514D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao