Đọc nhanh: 人类免疫缺陷病毒 (nhân loại miễn dịch khuyết hãm bệnh độc). Ý nghĩa là: vi rút suy giảm miễn dịch ở người (HIV).
Ý nghĩa của 人类免疫缺陷病毒 khi là Danh từ
✪ vi rút suy giảm miễn dịch ở người (HIV)
human immunodeficiency virus (HIV)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人类免疫缺陷病毒
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 病人 的 病情 渐 衰弱
- Tình trạng bệnh của bệnh nhân dần suy yếu.
- 病前 病后 迥若两人
- trước và sau khi ốm khác hẳn nhau, như là hai người.
- 医生 正在 给 病人 看病
- Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
- 病人 已 陷入 病危 状态
- Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái nguy kịch.
- 老病号 ( 经常 生病 的 人 )
- bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
- 病人 的 病情 起伏不定
- Tình trạng bệnh nhân lên xuống bất định.
- 病号饭 ( 给 病人 特做 的 饭 )
- cơm cho bệnh nhân
- 医生 正在 安抚 病人
- Bác sĩ đang trấn an bệnh nhân.
- 医生 安抚 了 紧张 的 病人
- Bác sĩ đã trấn an bệnh nhân đang lo lắng.
- 看护 病人
- chăm sóc bệnh nhân.
- 护士 帮 病人 捏 手
- Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.
- 这个 疾病 是 先天 的 缺陷
- Bệnh này là khuyết tật bẩm sinh.
- 这种 病毒 会要 人 的 命
- Loại virus này có thể lấy mạng người.
- 这个 病会 影响 他 的 免疫系统
- Đó là một căn bệnh ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của anh ấy.
- 流行病 可能 毁灭 人类
- Dịch bệnh có thể tiêu diệt nhân loại.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 这个 人 是 病毒学家
- Anh chàng này là một nhà virus học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人类免疫缺陷病毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人类免疫缺陷病毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
免›
毒›
疫›
病›
类›
缺›
陷›