Đọc nhanh: 分子免疫学与疾病预防 (phân tử miễn dịch học dữ tật bệnh dự phòng). Ý nghĩa là: Miễn dịch phân tử và phòng bệnh.
Ý nghĩa của 分子免疫学与疾病预防 khi là Danh từ
✪ Miễn dịch phân tử và phòng bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分子免疫学与疾病预防
- 伤寒病 预防接种
- tiêm phòng bệnh thương hàn.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 我们 应该 预防 疾病 , 定期 体检 , 保持 健康
- Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 您 的 儿子 没有 免疫系统
- Con trai bạn không có hệ thống miễn dịch.
- 社区 免费 发放 防疫 物资
- Cộng đồng phát miễn phí tài liệu phòng chống dịch bệnh.
- 这个 病会 影响 他 的 免疫系统
- Đó là một căn bệnh ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của anh ấy.
- 在 中世纪 哲学 与 神学 是 不分 的
- Trong thời Trung cổ, triết học và thần học không thể phân biệt.
- 预防 疾病 比 治疗 更 重要
- Phòng bệnh quan trọng hơn chữa bệnh.
- 预防 传染病
- Phòng bệnh truyền nhiễm.
- 这种 传染病 在 人口 多 的 地方 难以 预防
- Căn bệnh truyền nhiễm này khó phòng ngừa ở những nơi có dân số đông.
- 防止 犯罪分子 潜逃
- đề phòng những phần tử tội phạm chạy trốn.
- 预防 传染病 , 应 注意 下列 几点
- Phòng bệnh truyền nhiễm cần chú ý mấy điểm (liệt kê) sau đây.
- 接种 疫苗 对 预防 传染病 肯定 有 好处
- Tiêm phòng chắc chắn là tốt để ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm.
- 孩子 们 应该 学会 与 其他 孩子 友好相处
- Trẻ em nên học cách thân thiện, hòa hợp với những đứa trẻ khác.
- 预防 在 传统医学 中 也 起 着 主导作用
- Phòng ngừa cũng đóng một vai trò hàng đầu trong y học cổ truyền.
- 旅客 须知 要 服用 预防 疟疾 药
- Người du lịch cần phải sử dụng thuốc phòng chống sốt rét.
- 健康 尤指 身体 或 心智 的 健康 ; 免受 疾病 或 反常 影响 的
- Sức khỏe đặc biệt chỉ sự khỏe mạnh về thể chất hoặc tinh thần; không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc sự không bình thường.
- 防治 疾病 是 我们 的 首要任务
- Phòng chữa bệnh là nhiệm vụ hàng đầu của chúng ta.
- 这种 病是 可以 预防 的
- Bệnh này có thể phòng ngừa được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分子免疫学与疾病预防
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分子免疫学与疾病预防 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
免›
分›
子›
学›
疫›
疾›
病›
防›
预›