dǎn

Từ hán việt: 【đản.đáp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đản.đáp). Ý nghĩa là: bệnh vàng da. Ví dụ : - 。 Em bé mắc bệnh vàng da nhẹ.. - 。 Bác sĩ đang điều trị bệnh vàng da.. - 。 Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bệnh vàng da

见(黄疸)

Ví dụ:
  • - 婴儿 yīngér 患有 huànyǒu 轻微 qīngwēi 黄疸 huángdǎn

    - Em bé mắc bệnh vàng da nhẹ.

  • - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài 治疗 zhìliáo 黄疸 huángdǎn

    - Bác sĩ đang điều trị bệnh vàng da.

  • - 黄疸 huángdǎn shì 常见 chángjiàn de 新生儿 xīnshēngér bìng

    - Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.

  • - yǒu 严重 yánzhòng de 黄疸 huángdǎn 症状 zhèngzhuàng

    - Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.

  • - 黄疸 huángdǎn huì 引起 yǐnqǐ 皮肤 pífū 变黄 biànhuáng

    - Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - yǒu 严重 yánzhòng de 黄疸 huángdǎn 症状 zhèngzhuàng

    - Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.

  • - 黄疸 huángdǎn huì 引起 yǐnqǐ 皮肤 pífū 变黄 biànhuáng

    - Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.

  • - 婴儿 yīngér 患有 huànyǒu 轻微 qīngwēi 黄疸 huángdǎn

    - Em bé mắc bệnh vàng da nhẹ.

  • - 黄疸 huángdǎn shì 常见 chángjiàn de 新生儿 xīnshēngér bìng

    - Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.

  • - 疙疸 gēda ràng 感到 gǎndào 舒服 shūfú

    - Cục u làm anh ấy cảm thấy khó chịu.

  • - de 脸上 liǎnshàng zhǎng le 疙疸 gēda

    - Trên mặt anh nấy nổi mụn cơm.

  • - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài 治疗 zhìliáo 黄疸 huángdǎn

    - Bác sĩ đang điều trị bệnh vàng da.

  • - de 疙疸 gēda 很快 hěnkuài jiù xiāo le

    - Mụn cơm của cô ấy nhanh chống biến mất.

  • - 医生 yīshēng shuō 只是 zhǐshì 疙疸 gēda

    - Bác sĩ nói đó chỉ là cục mụn.

  • - 脸上 liǎnshàng de 疙疸 gēda hěn 明显 míngxiǎn

    - Cục mụn trên mặt bạn rất rõ ràng.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 疸

Hình ảnh minh họa cho từ 疸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Dā , Da , Dǎn , Dàn
    • Âm hán việt: Đáp , Đản
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KAM (大日一)
    • Bảng mã:U+75B8
    • Tần suất sử dụng:Thấp