• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
  • Pinyin: Dā , Da , Dǎn , Dàn
  • Âm hán việt: Đáp Đản
  • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒旦
  • Thương hiệt:KAM (大日一)
  • Bảng mã:U+75B8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 疸

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 疸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đáp, đản). Bộ Nạch (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: chứng bệnh đản, “Hoàng đản” bệnh vàng da. Chi tiết hơn...

Đản

Từ điển phổ thông

  • chứng bệnh đản

Từ điển Thiều Chửu

  • Hoàng đản bệnh vàng, mắt mặt đều vàng ủng, đi đái vàng đại tiện bế, mỏi mệt hay nằm là bệnh vàng, ăn rồi lại đói ngay là chứng vị đản . Tất cả có năm chứng đản.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Hoàng đản” bệnh vàng da