Đọc nhanh: 疙疸 (ngật đản). Ý nghĩa là: mụn; mụn cơm.
Ý nghĩa của 疙疸 khi là Danh từ
✪ mụn; mụn cơm
同'疙瘩'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疙疸
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 疮 疙疤
- mày; mày vết thương.
- 芥菜 疙瘩
- hạt cải
- 解开 他们 两人 中间 的 疙瘩
- giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
- 路上 净 是 石头子儿 , 疙疙瘩瘩 的 , 差点 绊倒
- trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 黄疸 会 引起 皮肤 变黄
- Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.
- 婴儿 患有 轻微 黄疸
- Em bé mắc bệnh vàng da nhẹ.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 疙疸 让 他 感到 不 舒服
- Cục u làm anh ấy cảm thấy khó chịu.
- 芥菜 疙瘩 辣乎乎 的
- củ cải cay xè.
- 他 的 脸上 长 了 疙疸
- Trên mặt anh nấy nổi mụn cơm.
- 线 结成 疙瘩 了
- chỉ bị thắt gút rồi.
- 医生 正在 治疗 黄疸
- Bác sĩ đang điều trị bệnh vàng da.
- 她 的 疙疸 很快 就 消 了
- Mụn cơm của cô ấy nhanh chống biến mất.
- 医生 说 那 只是 个 疙疸
- Bác sĩ nói đó chỉ là cục mụn.
- 你 脸上 的 疙疸 很 明显
- Cục mụn trên mặt bạn rất rõ ràng.
- 这 事情 疙疙瘩瘩 的 , 办得 很 不 顺手
- chuyện này gay go làm không được suông sẻ lắm.
- 心上 的 疙瘩 早 去掉 了
- sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.
- 商人 咽 了 一口 唾沫 , 疙里疙瘩 地说 : 好 , 那钱 呢 ?
- Thương nhân nuốt nước bọt và nói năng một cách vấp váp: Được rồi, còn tiền thì sao?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疙疸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疙疸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疙›
疸›