Hán tự: 疑
Đọc nhanh: 疑 (nghi). Ý nghĩa là: nghi ngờ; ngờ vực; nghi hoặc; hoài nghi, nghi vấn; nghi ngờ; nghi. Ví dụ : - 我对他的话表示怀疑。 Tôi nghi ngờ lời nói của anh ấy.. - 他的行为令人起疑。 Hành động của anh ấy khiến người ta nghi ngờ.. - 这件事让我很疑。 Chuyện này khiến tôi rất nghi ngờ.
Ý nghĩa của 疑 khi là Động từ
✪ nghi ngờ; ngờ vực; nghi hoặc; hoài nghi
不能确定是否真实;不能有肯定的意见;不信;因不信而猜度;怀疑
- 我 对 他 的话 表示 怀疑
- Tôi nghi ngờ lời nói của anh ấy.
- 他 的 行为 令人 起疑
- Hành động của anh ấy khiến người ta nghi ngờ.
Ý nghĩa của 疑 khi là Tính từ
✪ nghi vấn; nghi ngờ; nghi
不能确定的
- 这件 事 让 我 很疑
- Chuyện này khiến tôi rất nghi ngờ.
- 我 对 他 的话 很疑
- Tôi rất nghi ngờ lời nói của anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 疑团 难解
- mối hoài nghi khó giải thích.
- 我 对 他 的 诚实 深信不疑
- Tôi tin tưởng mạnh mẽ vào sự诚实 của anh ta.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 孩子 疑惑 的 眼神 很 可爱
- Ánh mắt ngờ vực của trẻ rất đáng yêu.
- 疑云难消
- sự nghi ngờ khó tiêu tan
- 疑难问题
- vấn đề nghi nan
- 质疑问难
- hỏi vặn; hỏi khó dễ
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 那个 男人 扭住 那个 嫌疑犯
- Người đàn ông tóm chặt kẻ tình nghi.
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 无可置疑
- không thể nghi ngờ.
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 课堂 答疑
- giải đáp thắc mắc trên lớp.
- 驱散 疑云
- xua tan sự ngờ vực
- 起疑心
- sinh nghi.
- 形迹可疑
- bộ dạng khả nghi
- 形迹可疑
- hàng tung khả nghi.
- 消除 疑虑
- trút bỏ hoài nghi; gạt bỏ hoài nghi
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疑›