Đọc nhanh: 电话 (điện thoại). Ý nghĩa là: điện thoại, điện thoại; cuộc điện thoại; cuộc gọi đến. Ví dụ : - 这部电话的电线断了。 Dây điện thoại này bị đứt rồi.. - 你家的电话是多少? Số điện thoại nhà cậu là bao nhiêu?. - 我的电话突然响了起来。 Điện thoại của tôi đột nhiên reo lên.
Ý nghĩa của 电话 khi là Danh từ
✪ điện thoại
利用电流使两地的人互相交谈的装置,主要由发话器、受话器和线路三部分组成
- 这部 电话 的 电线 断 了
- Dây điện thoại này bị đứt rồi.
- 你家 的 电话 是 多少 ?
- Số điện thoại nhà cậu là bao nhiêu?
- 我 的 电话 突然 响 了 起来
- Điện thoại của tôi đột nhiên reo lên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ điện thoại; cuộc điện thoại; cuộc gọi đến
通过电话说的话
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 来 电话 了 , 是 找 我 的 吗 ?
- Có điện thoại, là gọi tìm tôi sao?
- 我 忘记 给 她 回 电话 了
- Tôi quên trả lời điện thoại của cô ấy rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 电话
✪ 挂,打,回 + 电话
cúp/ gọi/ trả lời + điện thoại
- 我 打 完 电话 , 就 去 忙 别的 事情
- Gọi điện xong tôi lại đi làm việc khác.
- 他 生气 地挂 了 电话
- Anh ấy tức giận cúp điện thoại.
✪ A + 给 + B + 打,回 + 电话
A gọi/ trả lời điện thoại của B
- 他 正在 给 朋友 打电话
- Anh ấy đang gọi điện thoại cho bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电话
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 告警 电话
- điện báo tình hình khẩn cấp
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 雷声 淹没 了 电话 铃声
- Tiếng sấm đã lấn át chuông điện thoại.
- 她 打电话 打 了 半天
- Cô ấy đã gọi điện rất lâu.
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
- 哪里 有 卖 电话卡 ?
- Ở đâu có bán sim điện thoại?
- 凌晨 的 电话 打破 宁静
- Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 他 刚才 在 电话 里 安慰 她 呢
- Ban nãy anh ấy an ủi cô ấy qua điện thoại.
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 我家 新近 安装 了 电话 , 联系 事情 很 便利
- Gần đây trong nhà tôi có lắp điện thoại, liên lạc các thứ rất tiện lợi.
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 我 没 听到 电话 铃声
- Tôi không nghe thấy chuông điện thoại.
- 电话 铃声 就 没 停过
- Điện thoại không ngừng đổ chuông.
- 电话铃 惊破 了 寂静
- Chuông điện thoại phá vỡ sự yên tĩnh.
- 电话 铃声 刺耳 地 响起
- Âm thanh của điện thoại vang lên chói tai
- 电话 铃声 截断 了 他 的话
- chuông điện thoại đã cắt đứt lời nói chuyện của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm电›
话›