Đọc nhanh: 手机 (thủ cơ). Ý nghĩa là: điện thoại di động; điện thoại. Ví dụ : - 我的手机在那里。 Điện thoại của tôi ở đằng kia.. - 把手机调成静音。 Để điện thoại về chế độ im lặng.. - 我想买一部手机。 Tôi muốn mua một chiếc điện thoại.
Ý nghĩa của 手机 khi là Danh từ
✪ điện thoại di động; điện thoại
方便带在身上的移动手机
- 我 的 手机 在 那里
- Điện thoại của tôi ở đằng kia.
- 把 手机 调 成 静音
- Để điện thoại về chế độ im lặng.
- 我 想 买 一部 手机
- Tôi muốn mua một chiếc điện thoại.
- 我 的 手机 没电 了
- Điện thoại tôi hết pin rồi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 手机
✪ 玩, 修,买 + 手机
chơi/ sửa/ mua + điện thoại
- 他 刚 买手机
- Anh ấy mới mua điện thoại.
- 他 在 玩 手机
- Anh ấy đang chơi điện thoại.
✪ 手机 + 软件,相册,铃声
phần mềm/ album/ nhạc chuông+ điện thoại
- 我 有 十个 手机软件
- Tôi có mười phần mềm điện thoại.
- 他 想 看 我 的 手机 相册
- Anh ấy muốn xem album điện thoại của tôi.
✪ 新,昂贵,旧 + 手机
điên thoại + mới/ đắt/ cũ
- 这 是 我 的 新手机
- Đây là điện thoại mới của tôi.
- 我 妈妈 的 手机 是 旧 手机
- Điện thoại của mẹ tôi là điện thoại cũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手机
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 吃饭 时 , 他 总是 爱滑 手机
- Trong khi ăn, anh ấy luôn thích lướt điện thoại.
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 拖拉机手
- người lái máy cày.
- 课堂 上 不许 使用 手机
- Trong lớp học không được phép sử dụng điện thoại.
- 把 手机 给 我 使 使
- Đưa điện thoại đây cho tôi dùng nào.
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 小宝贝 在 玩 手机
- Tiểu bảo bối đang chơi điện thoại.
- 我 的 手机 比 你 的 贵 三倍
- Điện thoại của tôi đắt gấp 4 lần cái của bạn.
- 这个 手机 打 八折 给 你 吧
- Chiếc điện thoại này tôi sẽ giảm giá 20% cho bạn.
- 糟糕 ! 手机 没电 了
- Toang rồi, Điện thoại hết pin rồi.
- 手机 在 手头
- Điện thoại ở trong tầm tay.
- 我 妈妈 的 手机 是 旧 手机
- Điện thoại của mẹ tôi là điện thoại cũ.
- 中端 手机
- Điện thoại phân khúc tầm trung
- 他 把 着 手机
- Anh ấy cầm điện thoại.
- 我 把 手机 放在 口袋 里
- Tôi bỏ điện thoại vào túi.
- 他 把 手机 拿走 了
- Anh ấy cầm điện thoại đi rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
机›