Đọc nhanh: 通话 (thông thoại). Ý nghĩa là: gọi điện thoại, trò chuyện; nói chuyện; giao tiếp. Ví dụ : - 我们刚刚通话结束。 Chúng tôi vừa kết thúc cuộc gọi.. - 你现在方便通话吗? Bây giờ bạn có tiện nghe máy không?. - 他们用手语通话。 Họ dùng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp.
Ý nghĩa của 通话 khi là Động từ
✪ gọi điện thoại
通电话
- 我们 刚刚 通话 结束
- Chúng tôi vừa kết thúc cuộc gọi.
- 你 现在 方便 通话 吗 ?
- Bây giờ bạn có tiện nghe máy không?
✪ trò chuyện; nói chuyện; giao tiếp
用彼此听得懂的话交谈
- 他们 用 手语 通话
- Họ dùng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp.
- 通话 时 , 要 注意 用词
- Khi nói chuyện, cần chú ý đến cách dùng từ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通话
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 用 电话 通知 , 最为 省事
- thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 这个 手机 通话 套餐 很 实惠
- Gói cước điện thoại này rất tiết kiệm.
- 你 现在 方便 通话 吗 ?
- Bây giờ bạn có tiện nghe máy không?
- 我要 打 一通 对方 付费 电话
- Vâng, tôi muốn thực hiện một cuộc gọi thu tiền
- 经理 通过 电话 遥控 行动
- Giám đốc điều khiển hành động qua điện thoại.
- 很多 城市 之间 的 电话 可以 直拨 通话
- nhiều điện thoại ở các thành phố có thể gọi trực tiếp.
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 他 的 普通话 不太 标准
- Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 推广 普通话
- phát triển tiếng Phổ thông.
- 我们 刚刚 通话 结束
- Chúng tôi vừa kết thúc cuộc gọi.
- 我会 说 一点儿 普通话
- Tớ biết nói một chút tiếng phổ thông.
- 小孩子 通过 模仿 学会 说话
- Trẻ em học nói thông qua việc bắt chước.
- 他 刚 打 长途 同一个 朋友 通了 话
- anh ấy vừa gọi điện thoại đường dài cho một người bạn.
- 在 大庭广众 之中 发言 应该 用 普通话
- nơi đông người nên phát biểu bằng tiếng phổ thông.
- 他 说 的 是 纯正 的 普通话
- nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm话›
通›