公用交换电话网 gōngyòng jiāohuàn diànhuà wǎng

Từ hán việt: 【công dụng giao hoán điện thoại võng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "公用交换电话网" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (công dụng giao hoán điện thoại võng). Ý nghĩa là: PSTN, mạng điện thoại chuyển mạch công cộng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 公用交换电话网 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 公用交换电话网 khi là Danh từ

PSTN

一种用于全球语音通信的电路交换网络

mạng điện thoại chuyển mạch công cộng

public switched telephone network

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公用交换电话网

  • - 哪里 nǎlǐ yǒu mài 电话卡 diànhuàkǎ

    - Ở đâu có bán sim điện thoại?

  • - 专用 zhuānyòng 电话 diànhuà

    - điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng

  • - yòng 电话 diànhuà 通知 tōngzhī 最为 zuìwéi 省事 shěngshì

    - thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.

  • - 我要 wǒyào zài 办公室 bàngōngshì 里接 lǐjiē 这个 zhègè 电话 diànhuà

    - Tôi sẽ nhận cuộc gọi này ở văn phòng.

  • - 交换 jiāohuàn shēng 离校 líxiào 时应 shíyīng 饭卡 fànkǎ 交回 jiāohuí wài 留学生 liúxuésheng 办公室 bàngōngshì

    - Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.

  • - 他们 tāmen yòng 劳动 láodòng 交换 jiāohuàn 食物 shíwù

    - Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.

  • - 碰巧在 pèngqiǎozài 附近 fùjìn 有个 yǒugè 公用电话亭 gōngyòngdiànhuàtíng

    - Tình cờ có một buồng điện thoại công cộng gần đó.

  • - 很多 hěnduō 乡下 xiāngxia 民居 mínjū 企业 qǐyè 本地 běndì de 电话 diànhuà 交换机 jiāohuànjī 太远 tàiyuǎn

    - Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương

  • - 我用 wǒyòng 电话 diànhuà páng de 一根 yīgēn 铅笔 qiānbǐ 记下 jìxià le de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Tôi đã dùng một cây bút chì bên cạnh điện thoại để ghi lại số điện thoại của anh ấy.

  • - 公用 gōngyòng 传呼电话 chuánhūdiànhuà

    - đi nghe điện thoại đường dài.

  • - 用来 yònglái jiāng 巨型 jùxíng 啮齿动物 nièchǐdòngwù 传到 chuándào 网上 wǎngshàng de 电脑 diànnǎo

    - Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.

  • - 用书 yòngshū 交换 jiāohuàn le 一张 yīzhāng 电影票 diànyǐngpiào

    - Anh ấy dùng sách để đổi lấy một vé xem phim.

  • - 我们 wǒmen yào 尝试 chángshì 弄懂 nòngdǒng 网络 wǎngluò 电视 diànshì 怎么 zěnme yòng

    - Chúng tôi sẽ cố gắng tìm ra cách Netflix hoạt động

  • - 公用电话 gōngyòngdiànhuà

    - điện thoại công cộng

  • - 他换 tāhuàn le xīn de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.

  • - 我们 wǒmen 交换 jiāohuàn le 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Chúng tôi đã trao đổi số điện thoại.

  • - 他们 tāmen duì 电影 diànyǐng 情节 qíngjié 交换 jiāohuàn le 看法 kànfǎ

    - Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.

  • - 服务费 fúwùfèi 获得 huòdé 某种 mǒuzhǒng 服务 fúwù 必须 bìxū 缴纳 jiǎonà de 费用 fèiyòng 例如 lìrú 长途电话 chángtúdiànhuà 服务费 fúwùfèi

    - Phí dịch vụ là khoản phí phải trả để sử dụng một loại dịch vụ như phí dịch vụ điện thoại gọi xa.

  • - 贵市 guìshì 史密斯 shǐmìsī 公司 gōngsī 希望 xīwàng běn 公司 gōngsī 开展 kāizhǎn 交易 jiāoyì 指定 zhǐdìng 贵处 guìchǔ wèi 信用 xìnyòng chū 证人 zhèngrén

    - Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.

  • - yòng 解码器 jiěmǎqì 交换 jiāohuàn 罪证 zuìzhèng 录像 lùxiàng

    - Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 公用交换电话网

Hình ảnh minh họa cho từ 公用交换电话网

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公用交换电话网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao