Đọc nhanh: 生鱼片 (sinh ngư phiến). Ý nghĩa là: sashimi. Ví dụ : - 你可以享受新鲜的生鱼片和寿司。 Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.. - 生鱼片现在可是炙手可热。 Sashimi hiện đang rất được ưa chuộng.
Ý nghĩa của 生鱼片 khi là Danh từ
✪ sashimi
以新鲜的鱼贝类生切成片,蘸调味料食用的食物总称
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
- 生鱼片 现在 可是 炙手可热
- Sashimi hiện đang rất được ưa chuộng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生鱼片
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 他 贩鱼 为生
- Anh ta bán cá kiếm sống.
- 他 把 醋 洒 在 鱼 和 土豆片 上
- Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
- 鱼 离开 了 水 不能生存
- Cá không thể sống nếu không có nước.
- 这片 森林 荆棘丛生
- Khu rừng này đầy gai góc.
- 这 一片 的 鱼 很多 , 半天 就 可以 起网 了
- lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.
- 这片 树林 里 生长 着 不少 樱树
- Trong khu rừng này mọc rất nhiều cây anh đào.
- 厨师 正在 脍 鱼片
- Đầu bếp đang cắt cá thành lát mỏng.
- 这个 动画片 很 生动
- Bộ phim hoạt hình này rất sinh động.
- 以前 他们 祖辈 在 这里 打鱼 为生
- Trước kia tổ tiên họ sống bằng nghề đánh cá ở đây.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 鱼 先生 是 我 的 邻居
- Ông Ngư là hàng xóm của tôi.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 生鱼片 现在 可是 炙手可热
- Sashimi hiện đang rất được ưa chuộng.
- 这片 土地 干燥 得 寸草不生
- Đất khô đến nỗi cỏ không thể mọc được.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
- 这片 土地 充满 各式 大大小小 奇奇怪怪 的 生物
- Vùng đất này có đầy đủ các loại sinh vật kì dị lớn nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生鱼片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生鱼片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm片›
生›
鱼›