Đọc nhanh: 生鱼酱 (sinh ngư tương). Ý nghĩa là: mắm lóc.
Ý nghĩa của 生鱼酱 khi là Danh từ
✪ mắm lóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生鱼酱
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 他 贩鱼 为生
- Anh ta bán cá kiếm sống.
- 鱼 离开 了 水 不能生存
- Cá không thể sống nếu không có nước.
- 我 公司 生产 各种 蘸 酱 、 辣椒酱 、 调味酱 等
- Công ty chúng tôi sản xuất các loại nước chấm, tương ớt, chất điều vị...
- 花生酱 很 好吃
- Bơ đậu phộng rất ngon.
- 我 觉得 这个 鱼子酱
- Tôi nghĩ món trứng cá muối này sẽ rất đáng yêu
- 多来点 暹罗 的 花生酱
- Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
- 以前 他们 祖辈 在 这里 打鱼 为生
- Trước kia tổ tiên họ sống bằng nghề đánh cá ở đây.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 鱼 先生 是 我 的 邻居
- Ông Ngư là hàng xóm của tôi.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 喝 香槟 没有 鱼子酱 怎么 能行 呢
- Không thể có rượu sâm banh mà không có giấc mơ trứng cá muối.
- 氧气 修复 加 鱼子酱 水疗 怎么样
- Làm thế nào về một lần giảm oxy và trứng cá muối?
- 生鱼片 现在 可是 炙手可热
- Sashimi hiện đang rất được ưa chuộng.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
- 他 喜欢 吃生 的 鱼
- Anh ấy thích ăn cá sống.
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生鱼酱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生鱼酱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
酱›
鱼›