Đọc nhanh: 生活富裕 (sinh hoạt phú dụ). Ý nghĩa là: no ấm. Ví dụ : - 吃饱穿暖生活富裕之后,往往会产生骄奢淫逸的念头. Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa
Ý nghĩa của 生活富裕 khi là Thành ngữ
✪ no ấm
- 吃饱穿暖 生活富裕 之后 , 往往 会 产生 骄奢淫逸 的 念头
- Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活富裕
- 生活 裕如
- cuộc sống đầy đủ sung túc.
- 休闲活动 丰富 了 生活
- Các hoạt động giải trí làm phong phú cuộc sống.
- 吃饱穿暖 生活富裕 之后 , 往往 会 产生 骄奢淫逸 的 念头
- Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa
- 人民 的 生活 一 天天 宽裕 起来
- cuộc sống của nhân dân ngày một sung túc hơn.
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 自从 他 的 生意兴隆 以来 , 他们 一直 过 着 优裕 的 生活
- Họ đã sống cuộc sống sung túc kể từ khi công việc kinh doanh của anh ta phát triển.
- 娱乐活动 丰富 了 生活
- Giải trí làm cho cuộc sống thêm phong phú.
- 生活 优裕
- cuộc sống sung túc; đời sống sung túc.
- 生活 丰裕
- cuộc sống sung túc
- 他们 过 着 富裕 的 生活
- Họ sống một cuộc sống giàu có.
- 她 生活富裕 , 有吃有穿
- Cô ấy sống dư dả, có ăn có mặc.
- 我们 都 向往 富裕 的 生活
- Chúng ta đều hướng đến một cuộc sống giàu có.
- 他 出生 在 一个 富裕 的 家庭
- Anh sinh ra trong một gia đình giàu có.
- 旅行 能 丰富 生活 经验
- Du lịch có thể làm phong phú thêm kinh nghiệm sống.
- 书籍 大大 地 丰富 了 我 的 生活
- Sách vở làm phong phú cuộc sống của tôi rất nhiều.
- 他 的 生活 过得 很 丰富
- Anh ta sống một cuộc sống rất phong phú.
- 生活 变得 丰富多彩 起来
- Cuộc sống trở nên phong phú và đa dạng lên.
- 她 过 着 丰富多彩 的 生活
- Cô đã sống một cuộc sống đầy màu sắc.
- 富 二代 的 生活 看起来 很 奢华
- Cuộc sống của con nhà giàu trông rất xa hoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生活富裕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生活富裕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm富›
活›
生›
裕›