Đọc nhanh: 生产 (sinh sản). Ý nghĩa là: sản xuất, đẻ; sinh; sinh nở; sinh sản. Ví dụ : - 新车间已投入生产。 Xưởng mới đã đi vào sản xuất.. - 工厂每天生产新产品。 Nhà máy sản xuất sản phẩm mới mỗi ngày.. - 新技术提高了生产效率。 Công nghệ mới làm tăng hiệu suất sản xuất.
Ý nghĩa của 生产 khi là Động từ
✪ sản xuất
使用工具改变劳动对象以创造生产资料和生活资料
- 新 车间 已 投入 生产
- Xưởng mới đã đi vào sản xuất.
- 工厂 每天 生产 新 产品
- Nhà máy sản xuất sản phẩm mới mỗi ngày.
- 新 技术 提高 了 生产 效率
- Công nghệ mới làm tăng hiệu suất sản xuất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đẻ; sinh; sinh nở; sinh sản
生孩子
- 她 准备 去 医院 生产
- Cô ấy chuẩn bị đến bệnh viện để sinh.
- 医生 会 帮助 她 生产
- Bác sĩ sẽ giúp cô ấy sinh.
- 生产 时 需要 特别 小心
- Cần đặc biệt cẩn thận khi sinh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 生产 với từ khác
✪ 产生 vs 生产
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 他 的 故事 让 我 产生 了 共鸣
- Câu chuyện của anh ấy đã chạm đến trái tim tôi.
- 饥饿 使 他 产生 了 幻觉
- Cơn đói khiến anh ta bị ảo giác.
- 这 让 他 产生 了 强迫性 的 恋爱 障碍
- Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.
- 停电 阻碍 了 生产
- Mất điện cản trở sản xuất.
- 阻碍 生产力 的 发展
- Ngăn cản sự phát triển sức sản xuất
- 旧 的 生产关系 阻碍 生产力 的 发展
- quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 忽视 安全 生产 , 后果 将 不堪设想
- Xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được.
- 热水 产生 大量 水汽
- Nước nóng tạo ra nhiều hơi nước.
- 生产 班子
- tổ sản xuất
- 倒班 生产
- thay ca sản xuất
- 我 坚决 应战 , 保证 按时 完成 生产指标
- tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 冰箱 生产 大户
- Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào bề sâu và bề rộng của sản xuất.
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào mặt trận sản xuất cả về chiều sâu và chiều rộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生产
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生产 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
生›