Đọc nhanh: 甘蔗 (cam giá). Ý nghĩa là: mía; cây mía. Ví dụ : - 我喜欢喝甘蔗汁。 Tôi thích uống nước mía.. - 甘蔗在热带地区生长。 Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.. - 他在种植甘蔗。 Anh ấy đang trồng mía.
Ý nghĩa của 甘蔗 khi là Danh từ
✪ mía; cây mía
多年生草本植物,茎圆柱形,有节,表皮光滑,黄绿色或紫色茎含糖质,是主要的制糖原料; 这种植物的茎
- 我 喜欢 喝 甘蔗汁
- Tôi thích uống nước mía.
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 他 在 种植 甘蔗
- Anh ấy đang trồng mía.
- 甘蔗 的 糖分 很 高
- Mía có lượng đường cao.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 甘蔗
✪ 这/ 那/ Số lượng + 捆/ 根/ 截儿/ 节 + 甘蔗
số lượng danh
- 这 捆 甘蔗 很 新鲜
- Khóm mía này rất tươi.
- 那根 甘蔗 非常 甜
- Cây mía kia rất ngọt.
✪ Động từ + 甘蔗
- 种 甘蔗 要 很多 阳光
- Trồng mía cần nhiều ánh mặt trời.
- 清洗 甘蔗 后 可以 使用
- Sau khi rửa sạch mía có thể sử dụng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘蔗
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 陕甘宁边区
- biên khu Thiểm - Cam - Ninh (gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Ninh Hạ)
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 用 甘蔗 制糖 , 一般 分 压榨 和 煎熬 两个 步骤
- dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật
- 甘蔗 的 糖分 很 高
- Mía có lượng đường cao.
- 甘蔗 男 , 拐骗 女友 钱 还 抛弃 人家
- Tra nam, đã lừa tiền người yêu rồi lại còn bỏ người ta nữa
- 这 捆 甘蔗 很 新鲜
- Khóm mía này rất tươi.
- 甘蔗渣 子
- bã mía
- 他 在 种植 甘蔗
- Anh ấy đang trồng mía.
- 我 喜欢 喝 甘蔗汁
- Tôi thích uống nước mía.
- 我 很 喜欢 吃 甘蔗
- Tôi rất thích ăn mía.
- 那根 甘蔗 非常 甜
- Cây mía kia rất ngọt.
- 我家 种 了 很多 甘蔗
- Nhà tôi trồng nhiều mía.
- 我 吃 了 一节 甘蔗
- Tôi đã ăn một đoạn mía.
- 种 甘蔗 要 很多 阳光
- Trồng mía cần nhiều ánh mặt trời.
- 他 扛着 一根 甘蔗 回家
- Anh vác một cây mía về nhà.
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 清洗 甘蔗 后 可以 使用
- Sau khi rửa sạch mía có thể sử dụng.
- 爱心 是 一块 衔 含 在 嘴里 的 奶糖 , 使久 饮 黄连 的 人 尝到 生活 的 甘甜
- Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甘蔗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甘蔗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm甘›
蔗›