甘蔗水 gānzhè shuǐ

Từ hán việt: 【cam giá thuỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "甘蔗水" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cam giá thuỷ). Ý nghĩa là: Nước mía.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 甘蔗水 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 甘蔗水 khi là Danh từ

Nước mía

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘蔗水

  • - yòng 甘蔗 gānzhe 制糖 zhìtáng 一般 yìbān fēn 压榨 yāzhà 煎熬 jiānáo 两个 liǎnggè 步骤 bùzhòu

    - dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật

  • - 甘蔗 gānzhe de 糖分 tángfēn hěn gāo

    - Mía có lượng đường cao.

  • - 甘蔗 gānzhe nán 拐骗 guǎipiàn 女友 nǚyǒu qián hái 抛弃 pāoqì 人家 rénjiā

    - Tra nam, đã lừa tiền người yêu rồi lại còn bỏ người ta nữa

  • - zhè kǔn 甘蔗 gānzhe hěn 新鲜 xīnxiān

    - Khóm mía này rất tươi.

  • - 甘蔗渣 gānzhezhā zi

    - bã mía

  • - zài 种植 zhòngzhí 甘蔗 gānzhe

    - Anh ấy đang trồng mía.

  • - 这水 zhèshuǐ hěn 甘甜 gāntián

    - Nước này rất ngọt.

  • - 喜欢 xǐhuan 甘蔗汁 gānzhezhī

    - Tôi thích uống nước mía.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan chī 甘蔗 gānzhe

    - Tôi rất thích ăn mía.

  • - 那根 nàgēn 甘蔗 gānzhe 非常 fēicháng tián

    - Cây mía kia rất ngọt.

  • - 我家 wǒjiā zhǒng le 很多 hěnduō 甘蔗 gānzhe

    - Nhà tôi trồng nhiều mía.

  • - chī le 一节 yījié 甘蔗 gānzhe

    - Tôi đã ăn một đoạn mía.

  • - 这口井 zhèkǒujǐng de shuǐ 澄清 chéngqīng 甘甜 gāntián

    - Nước giếng này trong veo và ngọt lịm.

  • - 听说 tīngshuō 这里 zhèlǐ de 泉水 quánshuǐ 清凉 qīngliáng 甘醇 gānchún 很多 hěnduō rén 不远千里 bùyuǎnqiānlǐ 慕名而来 mùmíngérlái

    - Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.

  • - 听说 tīngshuō 这里 zhèlǐ de 泉水 quánshuǐ 清凉 qīngliáng 甘醇 gānchún 很多 hěnduō rén 不远千里 bùyuǎnqiānlǐ 慕名而来 mùmíngérlái

    - Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.

  • - zhǒng 甘蔗 gānzhe yào 很多 hěnduō 阳光 yángguāng

    - Trồng mía cần nhiều ánh mặt trời.

  • - 扛着 kángzhe 一根 yīgēn 甘蔗 gānzhe 回家 huíjiā

    - Anh vác một cây mía về nhà.

  • - 甘蔗 gānzhe zài 热带地区 rèdàidìqū 生长 shēngzhǎng

    - Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.

  • - 清洗 qīngxǐ 甘蔗 gānzhe hòu 可以 kěyǐ 使用 shǐyòng

    - Sau khi rửa sạch mía có thể sử dụng.

  • - zhè 水果 shuǐguǒ de 味道 wèidao hěn 甘甜 gāntián

    - Vị của quả này rất ngọt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 甘蔗水

Hình ảnh minh họa cho từ 甘蔗水

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甘蔗水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhè
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TITF (廿戈廿火)
    • Bảng mã:U+8517
    • Tần suất sử dụng:Trung bình