Đọc nhanh: 甘蔗水 (cam giá thuỷ). Ý nghĩa là: Nước mía.
Ý nghĩa của 甘蔗水 khi là Danh từ
✪ Nước mía
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘蔗水
- 用 甘蔗 制糖 , 一般 分 压榨 和 煎熬 两个 步骤
- dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật
- 甘蔗 的 糖分 很 高
- Mía có lượng đường cao.
- 甘蔗 男 , 拐骗 女友 钱 还 抛弃 人家
- Tra nam, đã lừa tiền người yêu rồi lại còn bỏ người ta nữa
- 这 捆 甘蔗 很 新鲜
- Khóm mía này rất tươi.
- 甘蔗渣 子
- bã mía
- 他 在 种植 甘蔗
- Anh ấy đang trồng mía.
- 这水 很 甘甜
- Nước này rất ngọt.
- 我 喜欢 喝 甘蔗汁
- Tôi thích uống nước mía.
- 我 很 喜欢 吃 甘蔗
- Tôi rất thích ăn mía.
- 那根 甘蔗 非常 甜
- Cây mía kia rất ngọt.
- 我家 种 了 很多 甘蔗
- Nhà tôi trồng nhiều mía.
- 我 吃 了 一节 甘蔗
- Tôi đã ăn một đoạn mía.
- 这口井 的 水 澄清 甘甜
- Nước giếng này trong veo và ngọt lịm.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 种 甘蔗 要 很多 阳光
- Trồng mía cần nhiều ánh mặt trời.
- 他 扛着 一根 甘蔗 回家
- Anh vác một cây mía về nhà.
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 清洗 甘蔗 后 可以 使用
- Sau khi rửa sạch mía có thể sử dụng.
- 这 水果 的 味道 很 甘甜
- Vị của quả này rất ngọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甘蔗水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甘蔗水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
甘›
蔗›