bèi

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chuỗi ngọc; chuỗi hạt trai; chuỗi hạt châu, trân châu; ngọc trai; hạt châu. Ví dụ : - 。 Chuỗi hạt này được làm thủ công.. - 。 Anh ấy tặng tôi một chuỗi hạt châu.. - 。 Tôi vô tình làm rơi một hạt ngọc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chuỗi ngọc; chuỗi hạt trai; chuỗi hạt châu

珠串子

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè zhū 串子 chuànzǐ shì 手工 shǒugōng 制作 zhìzuò de

    - Chuỗi hạt này được làm thủ công.

  • - 送给 sònggěi le 串珠 chuànzhū 串子 chuànzǐ

    - Anh ấy tặng tôi một chuỗi hạt châu.

trân châu; ngọc trai; hạt châu

珠子

Ví dụ:
  • - 小心 xiǎoxīn diào le 一颗 yīkē 珠子 zhūzi

    - Tôi vô tình làm rơi một hạt ngọc.

  • - 手上 shǒushàng zhe 几颗 jǐkē 珠子 zhūzi

    - Cô ấy đang cầm vài hạt ngọc trên tay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 琲

Hình ảnh minh họa cho từ 琲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ