Hán tự: 琲
Đọc nhanh: 琲 (_). Ý nghĩa là: chuỗi ngọc; chuỗi hạt trai; chuỗi hạt châu, trân châu; ngọc trai; hạt châu. Ví dụ : - 这个珠串子是手工制作的。 Chuỗi hạt này được làm thủ công.. - 他送给了我一串珠串子。 Anh ấy tặng tôi một chuỗi hạt châu.. - 我不小心掉了一颗珠子。 Tôi vô tình làm rơi một hạt ngọc.
Ý nghĩa của 琲 khi là Danh từ
✪ chuỗi ngọc; chuỗi hạt trai; chuỗi hạt châu
珠串子
- 这个 珠 串子 是 手工 制作 的
- Chuỗi hạt này được làm thủ công.
- 他 送给 了 我 一 串珠 串子
- Anh ấy tặng tôi một chuỗi hạt châu.
✪ trân châu; ngọc trai; hạt châu
珠子
- 我 不 小心 掉 了 一颗 珠子
- Tôi vô tình làm rơi một hạt ngọc.
- 她 手上 拿 着 几颗 珠子
- Cô ấy đang cầm vài hạt ngọc trên tay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琲
Hình ảnh minh họa cho từ 琲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm