Hán tự: 辈
Đọc nhanh: 辈 (bối). Ý nghĩa là: thế hệ; vai vế; lứa; hàng; bối, đời; cuộc đời, đẳng cấp; loại; lớp; bọn (chỉ người). Ví dụ : - 他是我的长辈。 Anh ấy là trưởng bối của tôi.. - 我尊重长辈。 Tôi tôn trọng trưởng bối.. - 她是我同辈。 Cô ấy là bạn đồng trang lứa của tôi.
Ý nghĩa của 辈 khi là Danh từ
✪ thế hệ; vai vế; lứa; hàng; bối
行辈; 辈分
- 他 是 我 的 长辈
- Anh ấy là trưởng bối của tôi.
- 我 尊重 长辈
- Tôi tôn trọng trưởng bối.
- 她 是 我 同辈
- Cô ấy là bạn đồng trang lứa của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đời; cuộc đời
(辈子、辈儿)一世; 一生
- 你 愿意 爱 我 一辈子 吗 ?
- Em có bằng lòng yêu anh cả đời không?
- 你 这辈子 快乐 吗 ?
- Bạn có hạnh phúc cả đời không?
- 他 一辈子 努力
- Anh ấy cố gắng cả đời.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đẳng cấp; loại; lớp; bọn (chỉ người)
等; 类(指人)
- 我 不 和 那辈人 交往
- Tôi không giao lưu với loại người đó.
- 我们 和 那辈人 不同
- Chúng tôi khác với loại người đó.
- 他 是 好人 辈
- Anh ấy thuộc loại người tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Bối
姓
- 我姓 辈
- Tôi họ Bối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辈
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 匹夫 之 辈
- bọn thất phu.
- 论 辈分 他 要 喊 我 姨妈
- Xét về vai vế, nó phải gọi tôi bằng dì.
- 她 被 家中 长辈 字 了 人家
- Cô ấy đã được gia đình hứa hôn cho người ta.
- 你 愿意 爱 我 一辈子 吗 ?
- Em có bằng lòng yêu anh cả đời không?
- 我誓 我会 爱 你 一辈子
- Anh thề anh sẽ yêu em suốt đời.
- 女流之辈
- bọn đàn bà con gái.
- 这辈子 我 只 爱 你 一个 人
- Cả đời này tôi chỉ yêu một mình bạn.
- 等闲之辈
- kẻ đầu đường xó chợ.
- 你 会 为此 后悔 一辈子
- Bạn sẽ hối tiếc cả đời vì điều này.
- 这是 老八辈子 的话 了 , 没人 听 了
- đây là những lời nói cũ rích, chẳng ai thèm nghe nữa rồi.
- 嫁给 你 这个 老公 就算 我 倒 了 八辈子
- Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.
- 前 ( 上 ) 半辈子
- nửa đời trước
- 后 ( 下 ) 半辈子
- nửa đời sau
- 他 一辈子 努力
- Anh ấy cố gắng cả đời.
- 你 这辈子 快乐 吗 ?
- Bạn có hạnh phúc cả đời không?
- 爷爷 一辈子 在 农村
- Ông nội cả đời ở nông thôn.
- 长辈 赐福 予 晚辈
- Người lớn ban phúc cho người trẻ.
- 我 这辈子 没什么 作为
- Cuộc đời tôi không có thành tựu gì.
- 没有 革命 前辈 的 流血牺牲 , 哪有 今天 的 幸福生活
- không có các bậc tiền bối hy sinh đổ máu thì đâu có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm辈›