Hán tự: 玛
Đọc nhanh: 玛 (mã). Ý nghĩa là: mã não (đá quý). Ví dụ : - 这块玛瑙非常漂亮。 Miếng mã não này rất đẹp.. - 玛瑙有多种颜色。 Mã não có nhiều màu sắc.. - 玛瑙可以用来做装饰品。 Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.
Ý nghĩa của 玛 khi là Danh từ
✪ mã não (đá quý)
矿物,成分主要是二氧化硅, 有各种颜色, 多呈层状或环状, 质地坚硬耐磨, 可以做研磨用具、仪表轴承等,又可以做贵重的装饰品中药上用来治某些眼病
- 这块 玛瑙 非常 漂亮
- Miếng mã não này rất đẹp.
- 玛瑙 有 多种 颜色
- Mã não có nhiều màu sắc.
- 玛瑙 可以 用来 做 装饰品
- Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 玛丽 , 我爱你
- Mary, anh yêu em.
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 我查 到 了 爱玛 · 克里 根 的 其他 信息
- Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.
- 玛丽 说 她 来 例假 了
- Mã lệ nói cô ấy đến kì kinh nguyệt rồi.
- 玛丽 不但 清扫 房间 而且 也 洗刷 窗子
- Mary không chỉ quét dọn phòng mà còn lau chùi cửa sổ.
- 把 玛希在 檀香山 的 电话 给 我
- Tôi muốn số của Marcy ở Honolulu
- 她 只 比玛姬 大 一点点
- Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.
- 是 玛丽 · 波特
- Đó là Mary Porter.
- 玛丽 喜欢 读书
- Mary thích đọc sách.
- 我刚 看到 他 在 沃尔玛 打包 食品
- Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
- 玛丽 今天 去 学校 了
- Mary đã đi đến trường hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm玛›