Đọc nhanh: 泰姬玛哈陵 (thái cơ mã ha lăng). Ý nghĩa là: Taj Mahal, viết tắt cho 泰姬陵.
✪ Taj Mahal
✪ viết tắt cho 泰姬陵
abbr. to 泰姬陵 [Tài jī líng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰姬玛哈陵
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 泰勒 来 过 吗
- Taylor đã từng đến đây chưa?
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 你 是 维姬 · 哈珀 吗
- Bạn là vicky harper?
- 她 只 比玛姬 大 一点点
- Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.
- 玛丽 今天 去 学校 了
- Mary đã đi đến trường hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泰姬玛哈陵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泰姬玛哈陵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
姬›
泰›
玛›
陵›