Hán tự: 王
Đọc nhanh: 王 (vương). Ý nghĩa là: vua; chúa; vương, tước vương, vua; thủ lĩnh. Ví dụ : - 国王住在大宫殿里。 Quốc vương sống trong cung điện lớn.. - 国王每天处理国家大事。 Quốc vương xử lý việc quốc gia đại sự mỗi ngày.. - 他被封为亲王。 Anh ta được phong làm thân vương.
Ý nghĩa của 王 khi là Danh từ
✪ vua; chúa; vương
君主制国家的最高统治者
- 国王 住 在 大 宫殿 里
- Quốc vương sống trong cung điện lớn.
- 国王 每天 处理 国家 大事
- Quốc vương xử lý việc quốc gia đại sự mỗi ngày.
✪ tước vương
汉代以后封建社会的最高封爵
- 他 被 封为 亲王
- Anh ta được phong làm thân vương.
- 这位 亲王 很 有 权势
- Thân vương này rất có quyền lực.
✪ vua; thủ lĩnh
同类中为首的;最大的或最强的
- 牡丹 是 花中之王
- Mẫu đơn là vua của các loài hoa.
- 猴王 在 树上 观察
- Vua khỉ quan sát trên cây.
✪ trùm; thủ lĩnh; người cầm đầu
首领;头目
- 山中 有个 强大 的 王
- Trên núi có một vị thủ lĩnh hùng mạnh.
- 他 想 占山为王
- Anh ấy muốn chiếm núi làm thủ lĩnh.
✪ họ Vương
姓
- 他 姓 王
- Anh ấy họ Vương.
- 我 的 朋友 姓王
- Bạn của tôi họ Vương.
Ý nghĩa của 王 khi là Tính từ
✪ ông; bà (tôn xưng)
古代对祖父母辈的尊称
- 王父 常带 我 游玩
- Ông nội thường đưa tôi đi chơi.
- 王母 的 手艺 非常 好
- Bà nội có tay nghề rất giỏi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 发兵 勤王
- xuất binh cứu giúp triều đình.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 张家 和 王家 是 亲戚
- Nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.
- 王家 跟 李家 是 世交
- gia đình họ Vương và họ Lí thân nhau mấy đời.
- 王家庄
- Vương gia trang
- 小王 矜持 地 说出 了 真相
- Tiểu Vương dè dặt nói ra sự thật.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm王›