Đọc nhanh: 猫王 (miêu vương). Ý nghĩa là: Elvis Presley (1935-1977), ca sĩ nhạc pop và ngôi sao điện ảnh Hoa Kỳ, phiên âm là 埃爾維斯 · 普雷斯利 | 埃尔维斯 · 普雷斯利 [Ai1 er3 wei2 si1 · Pu3 lei2 si1 li4].
Ý nghĩa của 猫王 khi là Danh từ
✪ Elvis Presley (1935-1977), ca sĩ nhạc pop và ngôi sao điện ảnh Hoa Kỳ
Elvis Presley (1935-1977), US pop singer and film star
✪ phiên âm là 埃爾維斯 · 普雷斯利 | 埃尔维斯 · 普雷斯利 [Ai1 er3 wei2 si1 · Pu3 lei2 si1 li4]
transliterated as 埃爾維斯·普雷斯利|埃尔维斯·普雷斯利[Ai1 er3 wei2 si1 · Pu3 lei2 si1 li4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫王
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 我 觉得 她 也 喜欢 《 加菲猫 》
- Tôi nghĩ cô ấy cũng là một fan hâm mộ của Garfield.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 妹妹 望 着 小猫 发呆
- Em gái ngơ ngác nhìn chú mèo con.
- 我摩着 小猫 的 头
- Tôi vuốt nhẹ đầu mèo con.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 这 只 猫 好萌 啊
- Con mèo này dễ thương quá.
- 发兵 勤王
- xuất binh cứu giúp triều đình.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猫王
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猫王 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm猫›
王›