Đọc nhanh: 王八 (vương bát). Ý nghĩa là: vương bát; rùa; ba ba (tên thường gọi của rùa hay ba ba), đồ bị cắm sừng (lời mắng người có vợ ngoại tình). Ví dụ : - 你这个愚蠢的王八蛋 Đồ ngu ngốc.. - 你这个王八蛋 Đồ khốn!. - 这混账王八蛋 Thằng chó đẻ đó.
Ý nghĩa của 王八 khi là Danh từ
✪ vương bát; rùa; ba ba (tên thường gọi của rùa hay ba ba)
乌龟或鳖的俗称
- 你 这个 愚蠢 的 王八蛋
- Đồ ngu ngốc.
- 你 这个 王八蛋
- Đồ khốn!
- 这 混账 王八蛋
- Thằng chó đẻ đó.
- 你 这个 变态 王八蛋
- Đồ khốn nạn!
- 该死 的 王八蛋
- Đồ khốn kiếp!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ đồ bị cắm sừng (lời mắng người có vợ ngoại tình)
指妻子有外遇的人 (骂人的话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王八
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 我 妹妹 太 八卦 了
- Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 张家 和 王家 是 亲戚
- Nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.
- 你 个 王八羔子
- Đồ khốn nạn!
- 你 这个 王八蛋
- Đồ khốn!
- 这 混账 王八蛋
- Thằng chó đẻ đó.
- 该死 的 王八蛋
- Đồ khốn kiếp!
- 你 这个 变态 王八蛋
- Đồ khốn nạn!
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 你 这个 愚蠢 的 王八蛋
- Đồ ngu ngốc.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王八
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王八 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
王›