Hán tự: 猴
Đọc nhanh: 猴 (hầu). Ý nghĩa là: khỉ; con khỉ, linh hoạt; nhanh nhẹn; linh lợi; tinh ranh (thường chỉ trẻ con), ngồi khom khom; ngồi chồm hổm (ngồi như khỉ). Ví dụ : - 动物园里有很多猴儿。 Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.. - 我很喜欢看猴子表演。 Tớ thích xem khỉ biểu diễn.. - 这些猴子不怕人。 Những con khỉ này không sợ người.
Ý nghĩa của 猴 khi là Danh từ
✪ khỉ; con khỉ
(猴儿) 哺乳动物,种类很多,形状略像人,身上有毛,多为灰色或褐色,有尾巴,行动灵活,好群居,口腔有储存食物的颊囊,以果实、野菜、鸟卵和昆虫为食物通称猴子
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 我 很 喜欢 看 猴子 表演
- Tớ thích xem khỉ biểu diễn.
- 这些 猴子 不怕 人
- Những con khỉ này không sợ người.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 猴 khi là Tính từ
✪ linh hoạt; nhanh nhẹn; linh lợi; tinh ranh (thường chỉ trẻ con)
乖巧;机灵 (多指孩子)
- 这 孩子 多猴 啊
- Đứa bé này thật lanh lợi!
- 这 孩子 猴得 厉害
- Đứa trẻ này tinh ranh vô cùng.
Ý nghĩa của 猴 khi là Động từ
✪ ngồi khom khom; ngồi chồm hổm (ngồi như khỉ)
像猴似的蹲着
- 他 猴 在 台阶 上 嗑瓜子 儿
- Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.
- 他 猴 着 跟 我 聊天儿
- Anh ấy ngồi chồm hổm nói chuyện với tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猴
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 猕猴 恋群
- bầy khỉ.
- 猴子 特别 爱 吃 香蕉
- Khỉ đặc biệt thích ăn chuối.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 毛毛躁躁 、 坐立不安 , 活像 沐猴而冠
- Anh ta hấp ta hấp tấp , giống như một con khỉ.
- 猴子 扒 着 树枝 儿采 果子吃
- Khỉ bám cành cây hái trái cây ăn.
- 猴子 喜欢 吃 香蕉
- Khỉ thích ăn chuối.
- 这 孩子 猴得 厉害
- Đứa trẻ này tinh ranh vô cùng.
- 猴子 搞笑 令人捧腹
- Con khỉ làm trò hài khiến ai cũng cười lăn lộn.
- 猴子 撕裂 树皮 来 作 食料
- Con Khỉ xé vỏ cây kiếm thức ăn.
- 申 对应 的 生肖 是 猴
- Con giáp ứng với Thân là Khỉ.
- 动物园 有 老虎 、 猴子 等等
- Vườn thú có hổ, khỉ v.v.
- 我 喜欢 吃 猕猴桃
- Tôi thích ăn quả kiwi.
- 孩子 喜欢 吃 猕猴桃
- Trẻ em rất thích ăn kiwi.
- 这是 一个 圆 猕猴桃
- Đây là một quả kiwi tròn.
- 这 只 猴子 很 聪明
- Con khỉ này rất thông minh.
- 猴王 在 树上 观察
- Vua khỉ quan sát trên cây.
- 猴子 是 灵长目 动物
- Khỉ là động vật thuộc bộ linh trưởng.
- 这 只 猴子 会 表演 杂技
- Con khỉ này biết biểu diễn xiếc.
- 她 与 一对 树懒 和 一群 夜猴 生活 在 一起 , 内部 也 没有 压力
- Cô ấy sống với một cặp lười và một bầy khỉ đêm mà không có bất kỳ áp lực nội bộ nào
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm猴›