Đọc nhanh: 独创性 (độc sáng tính). Ý nghĩa là: khéo léo, Khéo léo, đổi mới. Ví dụ : - 她在运用隐喻方面有独创性。 Cô ấy có sự sáng tạo trong việc sử dụng ẩn dụ.
Ý nghĩa của 独创性 khi là Danh từ
✪ khéo léo
ingenious
- 她 在 运用 隐喻 方面 有 独创性
- Cô ấy có sự sáng tạo trong việc sử dụng ẩn dụ.
✪ Khéo léo
ingenuity
✪ đổi mới
innovative
✪ sự độc đáo
originality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独创性
- 独创 精神
- tinh thần sáng tạo độc đáo
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
- 她 散发 着 独特 性感
- Cô ấy toát ra sự quyến rũ đặc biệt.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 独创一格
- phong cách riêng biệt độc đáo.
- 这件 事情 有 前例 可援 , 不算 咱们 独创
- sự việc như thế này đã có tiền lệ sẵn, không thể nói là chúng ta sáng tạo nên.
- 他 创造 了 历史性 的 成就
- Anh ấy đã tạo ra thành tựu lịch sử.
- 他 展现 独创 的 才华
- Anh ấy thể hiện tài hoa độc đáo sáng tạo.
- 她 有 创造性 的 思维
- Cô ấy có tư duy sáng tạo.
- 心灵 创伤 让 她 孤独
- Vết thương tâm hồn khiến cô ấy cô đơn.
- 她 做出 独创 的 设计
- Cô ấy tạo ra thiết kế độc đáo sáng tạo.
- 当前 群众性 精神文明 创建活动 仍然 存在 一些 问题
- Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.
- 她 在 运用 隐喻 方面 有 独创性
- Cô ấy có sự sáng tạo trong việc sử dụng ẩn dụ.
- 公司 创造 了 历史性 记录
- Công ty đã lập kỷ lục mang tính lịch sử.
- 他 的 创作 手法 是 独特 的
- Cách sáng tạo của ông ấy là đặc biệt nhất.
- 小溪 一路 弹着 自己 随性 创作 的 曲子 , 非常 动听
- Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.
- 这个 广告 的 创意 很 独特
- Ý tưởng của quảng cáo này rất độc đáo.
- 创意 一份 独特 的 礼物 很 重要
- Sáng tạo ra một món quà độc đáo rất quan trọng.
- 他 的 个性 很 独特
- Tính cách của anh ấy rất độc đáo..
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独创性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独创性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm创›
性›
独›