Đọc nhanh: 马尔他人 (mã nhĩ tha nhân). Ý nghĩa là: Maltese (người).
Ý nghĩa của 马尔他人 khi là Danh từ
✪ Maltese (người)
Maltese (person)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马尔他人
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 他 偶尔 也 写 写诗
- Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 我 明白 他 何以 夜里 把 马利克 一人 引来 此地
- Nhưng tôi có thể hiểu lý do tại sao tên vô lại lôi kéo Malik ra đây một mình vào ban đêm.
- 他 搀 着 老人 过 马路
- Anh ấy dắt người già qua đường.
- 他 将 老人 过 马路
- Anh ấy sẽ dắt người già qua đường.
- 他 主动 帮助 老人 过 马路
- Anh ấy chủ động giúp cụ già qua đường.
- 那匹 马 很 有 灵性 , 知道 主人 受了伤 , 就 驮 着 他 往回 跑
- con ngựa đó đã được thuần hoá, biết được chủ nhân của mình bị thương, nó liền chở anh ấy trở về.
- 当 西班牙人 在 西元 1600 年 来到 , 他们 只 发现 马雅 文明 的 遗迹
- Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马尔他人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马尔他人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
他›
尔›
马›