Đọc nhanh: 吉他谱 (cát tha phả). Ý nghĩa là: tablature guitar.
Ý nghĩa của 吉他谱 khi là Danh từ
✪ tablature guitar
guitar tablature
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉他谱
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 他 在 拨动 吉他 琴弦
- Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.
- 他 专心 在 谱曲
- Anh ấy chuyên tâm viết nhạc.
- 他 总 喜欢 摆谱
- Anh ấy luôn thích phô trương.
- 他 做事 有 谱儿
- Anh ấy làm việc có bài bản.
- 他 完全 没 谱子
- Anh ấy hoàn toàn không có bài bản sẵn.
- 他 做 了 菜谱 上 的 菜
- Anh ấy đã nấu món trong thực đơn.
- 糟糕 的 吉他手
- Một người chơi guitar khủng khiếp.
- 他 的 要求 离谱 得 很
- Yêu cầu của anh ấy thật là phi lý.
- 他 从来 就 不识 乐谱
- Anh ấy chưa bao giờ biết đến nhạc phổ.
- 这支 曲子 是 他 谱写 的
- bản nhạc này do cậu ấy soạn đấy.
- 他 的 故事 夸张 得 离谱
- Câu chuyện của anh ấy phóng đại đến mức vô lý.
- 他 是 一个 靠 谱 的 朋友
- Anh ấy là một người bạn đáng tin.
- 这是 一把 西班牙 式 的 吉他
- Đây là một cây đàn ghi-ta kiểu Tây Ban Nha.
- 我会 弹 吉他
- Tôi biết chơi ghi-ta.
- 他会弹 吉他
- Anh ấy biết chơi đàn ghi-ta.
- 吉他 有 六根 弦
- Guitar có sáu dây.
- 我 正在 学弹 吉他
- Tôi đang học chơi đàn ghi-ta.
- 他选 了 个 吉利 的 名字
- Anh ấy đã chọn một cái tên may mắn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吉他谱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉他谱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm他›
吉›
谱›