吉他谱 jítā pǔ

Từ hán việt: 【cát tha phả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吉他谱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cát tha phả). Ý nghĩa là: tablature guitar.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吉他谱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吉他谱 khi là Danh từ

tablature guitar

guitar tablature

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉他谱

  • - 他们 tāmen zài 西 佛吉尼亚 fújíníyà

    - Họ ở Tây Virginia.

  • - lián 莫奈 mònài 画家 huàjiā 莫吉 mòjí tuō 鸡尾酒 jīwěijiǔ dōu 分不清 fēnbùqīng

    - Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.

  • - zài 拨动 bōdòng 吉他 jítā 琴弦 qínxián

    - Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.

  • - 专心 zhuānxīn zài 谱曲 pǔqǔ

    - Anh ấy chuyên tâm viết nhạc.

  • - zǒng 喜欢 xǐhuan 摆谱 bǎipǔ

    - Anh ấy luôn thích phô trương.

  • - 做事 zuòshì yǒu 谱儿 pǔer

    - Anh ấy làm việc có bài bản.

  • - 完全 wánquán méi 谱子 pǔzi

    - Anh ấy hoàn toàn không có bài bản sẵn.

  • - zuò le 菜谱 càipǔ shàng de cài

    - Anh ấy đã nấu món trong thực đơn.

  • - 糟糕 zāogāo de 吉他手 jítāshǒu

    - Một người chơi guitar khủng khiếp.

  • - de 要求 yāoqiú 离谱 lípǔ hěn

    - Yêu cầu của anh ấy thật là phi lý.

  • - 从来 cónglái jiù 不识 bùshí 乐谱 yuèpǔ

    - Anh ấy chưa bao giờ biết đến nhạc phổ.

  • - 这支 zhèzhī 曲子 qǔzi shì 谱写 pǔxiě de

    - bản nhạc này do cậu ấy soạn đấy.

  • - de 故事 gùshì 夸张 kuāzhāng 离谱 lípǔ

    - Câu chuyện của anh ấy phóng đại đến mức vô lý.

  • - shì 一个 yígè kào de 朋友 péngyou

    - Anh ấy là một người bạn đáng tin.

  • - 这是 zhèshì 一把 yībǎ 西班牙 xībānyá shì de 吉他 jítā

    - Đây là một cây đàn ghi-ta kiểu Tây Ban Nha.

  • - 我会 wǒhuì dàn 吉他 jítā

    - Tôi biết chơi ghi-ta.

  • - 他会弹 tāhuìdàn 吉他 jítā

    - Anh ấy biết chơi đàn ghi-ta.

  • - 吉他 jítā yǒu 六根 liùgēn xián

    - Guitar có sáu dây.

  • - 正在 zhèngzài 学弹 xuédàn 吉他 jítā

    - Tôi đang học chơi đàn ghi-ta.

  • - 他选 tāxuǎn le 吉利 jílì de 名字 míngzi

    - Anh ấy đã chọn một cái tên may mắn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吉他谱

Hình ảnh minh họa cho từ 吉他谱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉他谱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPD (人心木)
    • Bảng mã:U+4ED6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả , Phổ
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTCA (戈女廿金日)
    • Bảng mã:U+8C31
    • Tần suất sử dụng:Cao