牲口 shēngkǒu

Từ hán việt: 【sinh khẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "牲口" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sinh khẩu). Ý nghĩa là: gia súc; súc sinh. Ví dụ : - 。 chuồng gia súc.. - 。 trộn cỏ cho gia súc. - 。 chút cỏ này cố lắm chỉ cho gia súc ăn trong vòng một ngày.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 牲口 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 牲口 khi là Danh từ

gia súc; súc sinh

用来帮助人做活的家畜,如牛、马、骡、驴等

Ví dụ:
  • - 牲口棚 shēngkoupéng

    - chuồng gia súc.

  • - gěi 牲口 shēngkou bàn cǎo

    - trộn cỏ cho gia súc

  • - 这点儿 zhèdiǎner 草料 cǎoliào 勉强 miǎnqiǎng gòu 牲口 shēngkou chī 一天 yìtiān

    - chút cỏ này cố lắm chỉ cho gia súc ăn trong vòng một ngày.

  • - 轰赶 hōnggǎn 牲口 shēngkou

    - xua đuổi súc vật

  • - yáo zhe 鞭子 biānzi hōng 牲口 shēngkou

    - Anh ấy cầm roi đuổi súc vật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牲口

  • - 加上 jiāshàng 一头 yītóu 牲口 shēngkou 帮套 bāngtào

    - thêm một con kéo phụ

  • - 牲口 shēngkou

    - gia súc.

  • - 牲口棚 shēngkoupéng

    - chuồng gia súc.

  • - 牲口 shēngkou 叫唤 jiàohuan

    - súc vật kêu.

  • - 调理 tiáolǐ 牲口 shēngkou

    - chăm sóc súc vật

  • - 轰赶 hōnggǎn 牲口 shēngkou

    - xua đuổi súc vật

  • - 畜养 xùyǎng 牲口 shēngkou

    - chăn nuôi gia súc

  • - yáo zhe 鞭子 biānzi hōng 牲口 shēngkou

    - Anh ấy cầm roi đuổi súc vật.

  • - 摆弄 bǎinòng 牲口 shēngkou shì 行家 hángjiā

    - về chăn nuôi gia súc, anh ta là người có nghề.

  • - 倒腾 dǎoténg 牲口 shēngkou

    - buôn bán gia súc

  • - bié ràng 牲口 shēngkou diào yāo

    - đừng để súc vật ốm đi.

  • - gěi 牲口 shēngkou bàn cǎo

    - trộn cỏ cho gia súc

  • - duō gěi 牲口 shēngkou 加点 jiādiǎn liào

    - Cho gia súc thêm chút thức ăn.

  • - shuí yào le 牲口 shēngkou lǎo 饲养员 sìyǎngyuán 就要 jiùyào 生气 shēngqì

    - người nào đánh gia xúc, người nuôi sẽ rất tức giận.

  • - kàn le 牲口 shēngkou de 牙齿 yáchǐ 品评 pǐnpíng zhe 毛色 máosè 脚腿 jiǎotuǐ

    - anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.

  • - 这个 zhègè 牲口棚 shēngkoupéng hěn 破旧 pòjiù

    - Chuồng gia súc này rất cũ.

  • - 那个 nàgè 牲口棚 shēngkoupéng 有点 yǒudiǎn xiǎo

    - Cái chuồng gia súc đó hơi nhỏ.

  • - 这点儿 zhèdiǎner 草料 cǎoliào 勉强 miǎnqiǎng gòu 牲口 shēngkou chī 一天 yìtiān

    - chút cỏ này cố lắm chỉ cho gia súc ăn trong vòng một ngày.

  • - 连车 liánchē dài 牲口 shēngkou dōu 借来 jièlái le

    - cả xe lẫn súc vật đều mượn đến cả.

  • - 牲口 shēngkou 一眼 yīyǎn jiù jīng le

    - súc vật bị hoa mắt sẽ sợ hãi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牲口

Hình ảnh minh họa cho từ 牲口

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牲口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sinh
    • Nét bút:ノ一丨一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQHQM (竹手竹手一)
    • Bảng mã:U+7272
    • Tần suất sử dụng:Cao