Đọc nhanh: 牲口棚 (sinh khẩu bằng). Ý nghĩa là: chuồng trâu bò.
Ý nghĩa của 牲口棚 khi là Danh từ
✪ chuồng trâu bò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牲口棚
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 牲口
- gia súc.
- 牲口棚
- chuồng gia súc.
- 牲口 叫唤
- súc vật kêu.
- 调理 牲口
- chăm sóc súc vật
- 轰赶 牲口
- xua đuổi súc vật
- 畜养 牲口
- chăn nuôi gia súc
- 他 摇 着 鞭子 轰 牲口
- Anh ấy cầm roi đuổi súc vật.
- 摆弄 牲口 , 他 是 行家
- về chăn nuôi gia súc, anh ta là người có nghề.
- 倒腾 牲口
- buôn bán gia súc
- 别 让 牲口 掉 腰
- đừng để súc vật ốm đi.
- 给 牲口 拌 草
- trộn cỏ cho gia súc
- 多 给 牲口 加点 料
- Cho gia súc thêm chút thức ăn.
- 谁 要 打 了 牲口 , 老 饲养员 就要 生气
- người nào đánh gia xúc, người nuôi sẽ rất tức giận.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 这个 牲口棚 很 破旧
- Chuồng gia súc này rất cũ.
- 那个 牲口棚 有点 小
- Cái chuồng gia súc đó hơi nhỏ.
- 这点儿 草料 勉强 够 牲口 吃 一天
- chút cỏ này cố lắm chỉ cho gia súc ăn trong vòng một ngày.
- 连车 带 牲口 都 借来 了
- cả xe lẫn súc vật đều mượn đến cả.
- 牲口 一眼 离 就 惊 了
- súc vật bị hoa mắt sẽ sợ hãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牲口棚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牲口棚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
棚›
牲›