Hán tự: 牢
Đọc nhanh: 牢 (lao.lạo.lâu). Ý nghĩa là: chuồng, nhà tù; tù; ngục; nhà giam; nhà lao, vật hy sinh; vật tế thần. Ví dụ : - 牛在牢里吃草。 Con bò đang ăn cỏ trong chuồng.. - 他在牢里养了几头猪。 Anh ấy nuôi vài con lợn trong chuồng.. - 他被关进了牢。 Anh ta bị nhốt vào nhà tù.
Ý nghĩa của 牢 khi là Danh từ
✪ chuồng
养牲畜的圈
- 牛 在 牢里 吃 草
- Con bò đang ăn cỏ trong chuồng.
- 他 在 牢里养 了 几头 猪
- Anh ấy nuôi vài con lợn trong chuồng.
✪ nhà tù; tù; ngục; nhà giam; nhà lao
监狱
- 他 被 关进 了 牢
- Anh ta bị nhốt vào nhà tù.
- 牢里 有 很多 犯人
- Trong nhà tù có nhiều tù nhân.
✪ vật hy sinh; vật tế thần
古代祭祀用的牲畜;牺牲
- 他们 准备 了 几头 牢
- Họ đã chuẩn bị vài con vật hiến tế.
- 这 头牛 是 用作 牢 的
- Con bò này được dùng làm vật hiến tế.
✪ họ Lao
姓
- 他 姓 牢
- Anh ấy họ Lao.
Ý nghĩa của 牢 khi là Tính từ
✪ bền vững; chắc; vững; kỹ
牢固; 经久
- 这 把 椅子 很牢
- Chiếc ghế này rất chắc chắn.
- 他们 的 友谊 很 牢固
- Tình bạn của họ rất bền chặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 这个 架子 很 牢固
- Cái giá này rất vững chắc.
- 他 忍不住 发牢骚
- Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.
- 这 把 椅子 很牢
- Chiếc ghế này rất chắc chắn.
- 那 是 牢狱
- Đó là lao ngục.
- 务必 稳牢 经济 增长
- Chắc chắn phải giữ vững tăng trưởng kinh tế.
- 机器 摆放 得 很 牢稳
- máy móc được sắp xếp ổn định.
- 基础 牢实
- cơ sở vững chắc.
- 他 基打 得 很 牢
- Anh ấy xây dựng nền tảng rất vững.
- 牢记 公司 的 发展 宗旨
- Nhớ kỹ mục đích phát triển của công ty.
- 那船 牢牢地 搁浅 在 沙洲 上
- Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.
- 城墙 非常 牢固
- Tường thành rất vững chắc.
- 把 车床 固定 牢
- đặt máy cho vững.
- 他 把 书架 修得 很 牢固
- Anh ấy sửa giá sách rất chắc chắn.
- 他 将 船 牢牢 缆住
- Anh ấy buộc tàu thật chặt.
- 那根 绳子 系得 牢牢 的
- Sợi dây được buộc chắc chắn.
- 他 姓 牢
- Anh ấy họ Lao.
- 他 牢牢 握住 了 我 的 手
- Anh ấy nắm tay tôi rất chặt.
- 根基 牢牢地 扎 在 土壤 里
- Rễ cây bám chặt vào lòng đất.
- 太牢 ( 原指 牛 、 羊 、 猪 三牲 后 也 专指 祭祀 用 的 牛 )
- Thái lao (vốn chỉ ba loài trâu, dê và ngựa, sau này chuyên chỉ trâu bò dùng để tế thần)
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牢›