Đọc nhanh: 埃牢使程 (ai lao sứ trình). Ý nghĩa là: Đường đi sứ Ai Lao, tên một tác phẩm của Phạm Đình Hổ thời nguyên sơ của Việt Nam. Xem tiểu truyện tác giả ở vần Hổ..
Ý nghĩa của 埃牢使程 khi là Danh từ
✪ Đường đi sứ Ai Lao, tên một tác phẩm của Phạm Đình Hổ thời nguyên sơ của Việt Nam. Xem tiểu truyện tác giả ở vần Hổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃牢使程
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 在 考试 过程 中 , 除了 草稿纸 , 其他 材料 都 不能 使用
- Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp
- 老化 ; 熟化 ; 陈化 使 具有 老年 特点 和 特征 的 人工 过程
- Quá trình nhân tạo làm cho cá nhân có đặc điểm và đặc trưng của người già: lão hóa, chín hóa và lão hóa.
- 受罪 的 过程 使 他 更加 成熟
- Quá trình chịu khổ làm anh ấy trở nên trưởng thành hơn.
- 他 一 干预 使 他们 的 口角 达到 最 激烈 程度
- Anh ta can thiệp làm cho cuộc cãi vã của họ trở nên ác liệt nhất.
- 工程 竣工 后 已 移交 使用 单位
- công trình hoàn thành xong đã chuyển giao cho đơn vị sử dụng.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
- 我 是 一个 编程 新手
- Tôi là dân mới vào nghề lập trình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埃牢使程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埃牢使程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm使›
埃›
牢›
程›