Đọc nhanh: 牢卒 (lao tốt). Ý nghĩa là: Lính canh gác nhà tù..
Ý nghĩa của 牢卒 khi là Danh từ
✪ Lính canh gác nhà tù.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢卒
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 这个 架子 很 牢固
- Cái giá này rất vững chắc.
- 他 只是 个 小小的 走卒
- Anh ta chỉ là một tên tiểu tốt nhỏ bé.
- 他 忍不住 发牢骚
- Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 他 病卒 了
- Ông ấy bệnh chết rồi.
- 这 把 椅子 很牢
- Chiếc ghế này rất chắc chắn.
- 那 是 牢狱
- Đó là lao ngục.
- 务必 稳牢 经济 增长
- Chắc chắn phải giữ vững tăng trưởng kinh tế.
- 机器 摆放 得 很 牢稳
- máy móc được sắp xếp ổn định.
- 生卒 年 不详
- Năm sinh năm mất không rõ.
- 基础 牢实
- cơ sở vững chắc.
- 他 基打 得 很 牢
- Anh ấy xây dựng nền tảng rất vững.
- 马前小卒
- kẻ đầy tớ; người lính hầu.
- 她 是 一名 兵卒
- Cô ấy là một người lính.
- 这个 卒 走 得 很 巧妙
- Con tốt này đi rất khéo léo.
- 牢记 公司 的 发展 宗旨
- Nhớ kỹ mục đích phát triển của công ty.
- 那船 牢牢地 搁浅 在 沙洲 上
- Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.
- 城墙 非常 牢固
- Tường thành rất vững chắc.
- 贩夫走卒 ( 旧时 泛指 社会 地位 低下 的 人 )
- người có địa vị thấp trong xã hội
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牢卒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牢卒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卒›
牢›