Đọc nhanh: 牢房 (lao phòng). Ý nghĩa là: nhà tù; phòng giam; giam thất. Ví dụ : - 这牢房的铁栏被施了魔法 Những thanh này được phù phép bởi ma thuật
Ý nghĩa của 牢房 khi là Danh từ
✪ nhà tù; phòng giam; giam thất
监狱里监禁犯人的房间
- 这 牢房 的 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này được phù phép bởi ma thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢房
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 隔房 兄弟
- anh em không cùng chi
- 这座 房子 的 根脚 很 牢靠
- móng ngôi nhà này rất kiên cố.
- 这 牢房 的 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này được phù phép bởi ma thuật
- 他 跌跌撞撞 地 跑 进 房间
- Anh ta lảo đảo chạy vào phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牢房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牢房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm房›
牢›